aufwÖlben /sich (sw. V.; hat)/
phồng lên;
u lên;
phình lên;
pludern /(sw. V.; hat)/
phình lên;
phồng lên;
thùng thình;
blahen /['ble:an] (sw. V.; hat)/
căng lên;
phình lên;
phồng lên (prall, gewölbt werden);
cánh buồm căng phồng trong gió. : das Segel bläht sich im Wind
beulen /(sw. V.; hat)/
gấp nếp;
phình lên;
phồng ra (sich bauschen);
auflaufen /(st. V.)/
(ist) (selten, landsch ) sưng lên;
trướng lên;
phình lên;
u lên (anschwellen);
blahen /['ble:an] (sw. V.; hat)/
phồng lên;
căng lên;
dâng lên;
sưng lên;
trướng lên;
phình lên;
con ngựa phồng mũi lên. : das Pferd bläht die Nüstern