erklettern,erklimmen /vt/
lên, đúng lên; (núi) leo, trèo; (khó khăn) vượt.
einsteigen /vi (s)/
đi vào, vào, lên (tầu); einsteigen / (đưòng sắt) môi vào chỗ! mòi lên tàu!.
hinaufsteigen /vi (s)/
lên, đi lên, mọc lên, vùng lên; hinauf
emporkeimen /vi (s)/
mọc, lên, mọc mầm, nảy mầm, nhú mầm.
Aufstieg /m ~(e)s,/
1. [sự] lên, mọc nâng lên, dâng lên; 3. sự phát triển.
andringen /vi (/
1. lấn, ép, dồn, xô, tói sát; 2. (về nuóc) lên, dâng lên; (về máu) ú, cương, sung, dồn lên.
emporkommen /vi (/
1. mọc, lên, mọc mầm, nảy mầm, nhú mầm; 2. đạt được công danh, làm nên danh phận.
ztinehmen /I vỉ/
1. lên, dâng lên, tăng lên, tăng cưông, xúc tiến; an Verstand ztinehmen thông minh hơn lên; 2.: (an Gewicht) ztinehmen béo lên, đẫy lên, lên cân; II vt 1. thêm... vào, sáp nhập, sát nhập, nhập thêm, gia thêm, phụ thêm; 2. lên cân, béo lên, đẫy lên.
hinangehen /vi (s)/
đi lên, lên.
steigend /a/
tăng, tăng lên, lên; steigend e Tendenz: xu thế tăng lên.
zunehmend /a/
đang] tăng lên, dâng lên, lên.
besteigen /vt/
1. trèo lên, leo lên; 2. lên (ngựa, xe, tầu); den Thronbesteigen lên ngôi, đăng quang.
aufschwellen /I vt súng lên, phồng lên; II vi (/
1. sũng lên, trướng lên, phồng ra, phình ra; 2. (về nưđc) lên, dâng lên; (về âm) mạnh lên, to dần, vang lên..
auitreiben /vt/
1. nâng lên, nhấc lên, lên; giải tán, xua tan, làm tan... đi; 2. (y) sưng lên, phông lên; 3. mặc, đội, mang; 4. kiém được, xoay được; 5. (kĩ thuật) khoét rộng (lỗ).
schwellen /I vi (/
1. phủ lên, sưng lên, húp lên, phồng lên, trương lên; sưng, mưng, tnlỏng ra, phình lên; ein schwellender Mund mồm sưng húp lên; 2. lên, dâng lên (về nưóc); 3. (nghĩa bóng) tràn đầy, chan chứa der Kamm schwillt ihm (nghĩa bóng) nó nổi giận; II thổi, thổi căng, thổi lên, thổi phồng.
-kommensteigen /vi (s)/
được, bị] nhấc lên, nâng lên, chuyển lên, lên, mọc, dâng lên. cao lên; -kommen
emporraffen
1. nhảy lên, lên, di lên, mọc, dâng lên, chạy lên; 2. tập trung lực lưọng, dồn sức lực, dóc súc, tập trung trí tuệ.
hinaufgehen
gehn) vi (s) đi lên, lên, mọc;
anschwellen /I vi (/
1. SLtng lồn, trưóng lên, trương lên, phồng lên, phình lên; 2. (về nưdc) lên, dâng lên; 3. tấy lên, cương lên; 4.mạnh lên (về âm); II vt thổi, bơm, làm đầy.
hochnehmen /(tách được) vt/
1, nhặt [lượm]... lên; nhấc [nâng, đưa]... lên; 2. làm áp lực vói ai, thúc ép ai, quđ trách ai, trách mắng ai; 3. cưòi, chế, chế diễu, chế nhạo, cưỏi nhạo; 4. nói dối, lừa dối, lừa bịp, tính gian, tính thiếu, ăn bót, ăn xén, bỏt xén.