Việt
đạt được công danh
s
mọc
lên
mọc mầm
nảy mầm
nhú mầm
làm nên danh phận.
mọc lên
vươn lên
làm nên danh phận
thăng tiến trong nghề nghiệp
Đức
emporkommen
emporkommen /(st. V.; ist) (geh.)/
mọc lên; vươn lên;
đạt được công danh; làm nên danh phận; thăng tiến trong nghề nghiệp;
emporkommen /vi (/
1. mọc, lên, mọc mầm, nảy mầm, nhú mầm; 2. đạt được công danh, làm nên danh phận.