TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọc lên

mọc lên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy lộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉ. sinh trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhú mầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh trưđng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng thành nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi lên ngai vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi chễm chệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi uy nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhú lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp xuóng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỗi cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt hơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây chông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biénmắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lđn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er ist dieser Sache gewachsen cái đó không hợp vđi nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đó không vừa súc nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi ốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bật lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hẳn lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dánh đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẩy chồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn nhanh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vươn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm chồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy mầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhú mầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mọc lên

durchbrechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsprießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wachsen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf gehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufgeschossen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswucherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaufsteigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufkeunen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsprieBen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf schieß en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thronen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emponragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überhöhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wachsen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

autkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschieaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emporkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsprießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufsteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emporragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufkeimen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entkeimen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knospen treiben aus

những nụ hoa nhú ra.

die Sonne kommt herauf

mặt trời đang mọc.

die Bäume sind aus Samen erwachsen

những cái cây mọc lên từ hạt mầm.

Gräser sprossen nach dem Regen auf

cỏ mọc nhanh sau cơn mưa.

eine neue Zeit steigt herauf

một thời kỳ mới bắt đầu.

der Zweig bildet junge Triebe

cành cây đã mọc chồi non-, dieses Verb bildet kein Passiv: động từ này không dùng ở thể thụ động.

dem Boden entwuchs dichter Rasen

trên mặt đất cỏ mọc dày.

die Bäume ragen empor

những cái cây cao vượt lèn.

die Saat ging nicht auf

các hạt được gieo không mọc lèn.

der Weizen ist schon auf gekeimt

lúa mì đã nẩy mầm.

junge Triebe entkeimen der Erde

những cây non dã mọc mầm nhú lên khỏi mặt đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austreiben /(st. V.; hat)/

mọc lên; đâm ra;

những nụ hoa nhú ra. : Knospen treiben aus

heraufkommen /(st. V.; ist)/

(mặt trời, mặt trăng) mọc lên; hiện lên;

mặt trời đang mọc. : die Sonne kommt herauf

erwachsen /(st V.; ist)/

(veral- tend) mọc lên; lớn lên (heranwachsen);

những cái cây mọc lên từ hạt mầm. : die Bäume sind aus Samen erwachsen

entsprießen /(st. V.; ist) (geh.)/

sinh trưởng; mọc lên;

emporkommen /(st. V.; ist) (geh.)/

mọc lên; vươn lên;

aufsprießen /(st. V.; ist) (geh.)/

mọc lên; cao lên; sinh trưởng;

cỏ mọc nhanh sau cơn mưa. : Gräser sprossen nach dem Regen auf

heraufsteigen /(st. V.; ist)/

(geh ) mọc lên; dâng lên; bắt đầu;

một thời kỳ mới bắt đầu. : eine neue Zeit steigt herauf

bilden /(sw. V.; hat)/

mọc lên; hình thành; phát triển (entstehen lassen);

cành cây đã mọc chồi non-, dieses Verb bildet kein Passiv: động từ này không dùng ở thể thụ động. : der Zweig bildet junge Triebe

entwachsen /lớn mạnh vượt qua khỏi cái gì; die Kinder begannen der Mutter zu entwachsen/

(geh ) mọc lên; mọc ra; đâm ra;

trên mặt đất cỏ mọc dày. : dem Boden entwuchs dichter Rasen

emporragen /(sw. V.; hat) (geh.)/

nổi cao lên; nhô cao lên; mọc lên;

những cái cây cao vượt lèn. : die Bäume ragen empor

aufgehen /(unr. V.; ist)/

mọc mầm; đâm chồi; nẩy lộc; mọc lên (aufkeimen, emporwachsen);

các hạt được gieo không mọc lèn. : die Saat ging nicht auf

aufkeimen /(sw. V.; ist)/

mọc lên; mọc mầm; nẩy mầm; nhú mầm;

lúa mì đã nẩy mầm. : der Weizen ist schon auf gekeimt

entkeimen /(sw. V.; hat)/

(dichter ) nhú mầm; nẩy mầm; mọc mầm; mọc lên (keimen);

những cây non dã mọc mầm nhú lên khỏi mặt đất. : junge Triebe entkeimen der Erde

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf gehen

đi lên, mọc lên; 2, chất đống lên:

aufgeschossen /a/

mọc lên, cao lên,

Auswucherung /f =, -en/

sự] ldn lên, mọc lên, lan ra.

entsprießen /vi (s) (D)/

ỉ. sinh trưỏng, mọc lên; 2. bắt nguồn.

hinaufsteigen /vi (s)/

lên, đi lên, mọc lên, vùng lên; hinauf

aufkeunen /vi (s)/

mọc lên, mọc mầm, nảy mầm, nhú mầm.

aufsprieBen /vi (s)/

di lên, mọc lên, lớn lên, sinh trưđng.

umragen /vt/

nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, cao lên, dâng lên (xung quanh cái gì).

auf schieß en /I vi (s)/

lón nhanh, trưỏng thành nhanh, đi lên, bưóc lên, mọc lên;

thronen /vi/

1. ngồi lên ngai vàng, ngồi chễm chệ, ngồi uy nghiêm; 2. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên.

durchbrechen /I vt đục thủng, làm thủng, đâm thủng, đục lỗ, đột lỗ, dùi lỗ; bẻ gãy, phá hỏng, làm hỏng; II vi (/

1. chen qua, lách qua, chọc thủng, phá võ; 2. nhú lên, mọc lên (về răng); 3. sụp đổ, sập đỏ, sập xuống, sụp xuóng (về cầu).

ragen /vi/

1. nổi cao lên, nhô cao lên, mọc lên, nhô lên; 2. nhô ra, dô ra, trồi lên, gồ lên, lôi lên.

emponragen /vi (s) (über A)/

vi (s) (über A) nỗi cao lên, nhô cao lên, mọc lên, nhô lên, cao lên, dâng lên; 2. hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn.

überhöhen /vt/

1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, không chế; 2. tăng mạnh, nâng (giá); 3. xây chông (đè...).

fortkommen /vi (/

1. ra đi, đi khỏi, ròi khỏi; 2. mất, biénmắt, mát biến; 3. thành công, thắng lợi, thành đạt, làm nên; 4. lđn lên, mọc lên, trưỏng thành, phát triển.

wachsen I /vi (/

1. lớn lên, mọc lên; 2. tnlỏng thành, tăng lên, phát triển, nâng cao, mổ rộng; 3.: er ist dieser Sache (D) (nicht) gewachsen cái đó không (có) hợp vđi nó, cái đó không (có) vừa súc nó; er war seinem Gegner an Körperkraft nicht gewachsen nó kém đối thủ về súc khỏe; sie waren einander gewachsen họ bằng nhau, họ không chịu nhưàng nhau.

autkommen /vỉ (/

1. nâng lên, đi lên; 2. khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục; 3. (sinh vật) mọc lên, lđn lên; (thực vật) nảy mầm; 4.đi lên trưđc, tiến lên; 5. xuất hiện; 6. ngang hàng, bình đẳng, bình quân, đuổi kịp, ngang; 7.

hervorragen /vi/

1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên; 2. nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật lên, trội hẳn lên.

ausschieaen /I vt/

1. dánh đuổi; 2. đánh bật, đập vô, phá; 2. lôi (bánh khỏi lò); 4. đào hô; 5. quét sạch, quét dọn, vút đi; 6. loại bỏ, thải loại; 7. (in) bỏ (trang); 8. hạ thủy (tàu); 9. bắn (súng trường); II vi (s) 1. mọc mầm, nẩy chồi, nẩy lộc; 2. vươn nhanh lên (về cây); 3. (về răng) nhú lên, mọc lên; 4. nhảy ra, bay ra.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mọc lên

mọc lên

durchbrechen vt, wachsen vi, aufkommen vi, aufgehen vi; (auf)wachsen vi; sự mọc lên Wuchs m, Wachstum n, Durchbruch m