aufstehen /(unr. V.)/
(ist) (geh veraltend) vùng lên;
khởi nghĩa;
nổi dậy (sich auf lehnen, rebellieren);
nổi lèn chống lại những kẻ áp bức. : , gegen die Unterdrücker aufste hen
erheben /(st. V.; hat)/
nổi dậy;
khởi nghĩa;
vùng lên (rebellieren);
những tù nhân nổi dậy chống lại các lính canh. 1 : die Gefangenen erhoben sich gegen ihre Bewacher