TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng lên

vùng lên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng dậy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khởi nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vùng lên

sich plötzlich erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hastig aufstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich empören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich auflehnen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaufsteigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

, gegen die Unterdrücker aufste hen

nổi lèn chống lại những kẻ áp bức.

die Gefangenen erhoben sich gegen ihre Bewacher

những tù nhân nổi dậy chống lại các lính canh. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaufsteigen /vi (s)/

lên, đi lên, mọc lên, vùng lên; hinauf

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstehen /(unr. V.)/

(ist) (geh veraltend) vùng lên; khởi nghĩa; nổi dậy (sich auf lehnen, rebellieren);

nổi lèn chống lại những kẻ áp bức. : , gegen die Unterdrücker aufste hen

erheben /(st. V.; hat)/

nổi dậy; khởi nghĩa; vùng lên (rebellieren);

những tù nhân nổi dậy chống lại các lính canh. 1 : die Gefangenen erhoben sich gegen ihre Bewacher

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vùng dậy,vùng lên

1) sich plötzlich erheben, hastig aufstehen;

2) sich erheben, sich empören, sich auflehnen.