TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng dậy

vùng dậy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng lên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhảy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổm dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đất cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu lượm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các sổ liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỗi dậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vùng dậy

sich plötzlich erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hastig aufstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich empören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich auflehnen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erhebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da sprang er ganz erschrocken auf, lief zu dem Brunnen und schöpfte daraus mit einem Becher, der daneben stand, und eilte, daß er fortkam.

Sợ cuống lên, chàng vùng dậy, chạy thẳng ra giếng. Cạnh giếng có sẵn một cái cốc, chàng cầm cốc múc nước đổ vào bình, rồi vội vã ra về.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erhebung /í =, -en/

1. chỗ đất cao, mô, gò, đống; 2. [sự] nâng (giương, giơ, ngẩng, đưa) lên; 3. (toán) [sự] nâng lên; - in éine Potenz sự nâng lên lũy thừa; 4. (nghĩa bóng) [sự] cực thịnh, toàn thịnh; 5. [sự] thu, lấy, đánh (thué); 6. [sự] thu nhập, thu nhặt, thu lượm (tin tức...); 7. pl các sổ liệu, dữ kiện; 8. [sự] vùng dậy, nổi dậy, trỗi dậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochfahren /(st. V.; ist)/

nhảy lên; bật dậy; nhổm dậy; vùng dậy (phản ứng khi quá ngạc nhiên);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vùng dậy,vùng lên

1) sich plötzlich erheben, hastig aufstehen;

2) sich erheben, sich empören, sich auflehnen.