TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực thịnh

chỗ đất cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu lượm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các sổ liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỗi dậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cực thịnh

Erhebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erhebung /í =, -en/

1. chỗ đất cao, mô, gò, đống; 2. [sự] nâng (giương, giơ, ngẩng, đưa) lên; 3. (toán) [sự] nâng lên; - in éine Potenz sự nâng lên lũy thừa; 4. (nghĩa bóng) [sự] cực thịnh, toàn thịnh; 5. [sự] thu, lấy, đánh (thué); 6. [sự] thu nhập, thu nhặt, thu lượm (tin tức...); 7. pl các sổ liệu, dữ kiện; 8. [sự] vùng dậy, nổi dậy, trỗi dậy.