TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử

thử

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thu

thu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quyên góp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ thu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
thủ

thủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
thù

thù

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
thư

thư

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
thứ

thứ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
thụ

thụ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thọ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
thú

thú

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thừ

thừ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thự

thự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thứ 8

thứ 8

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thứ 11

thứ 11

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thứ 18

thứ 18

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con thú

con thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con thú con

con thú con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thử

trial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

assay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 assaying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 try

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

try

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
thủ

Clinging

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

attachment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

grasping

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

appropriation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
thu

 record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorbance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pick up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

receiving set máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
thứ

 sort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plasticity test sự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
thứ 8

 eighth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thứ 11

 eleventh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thứ 18

 eighteenth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thư

auxiliary directory

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

letter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
thù

special

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

foremost

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

exceptional

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
thụ

feeling

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sensation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thử

versuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prüfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausprobieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

probieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anpassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mal sehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versuch mal.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Untersuchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kosten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kostprobe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Test

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Versuch

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

kos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gustieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thu

herbstlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herbst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einnehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einnahme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ertrag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewinn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dorsch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kabeljau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufnehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einnahmeposten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Empfangseinrichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kollektieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thú

interessant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Interesse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufmerksamkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lustig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fröhlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Belustigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vergnügen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eingestehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zugeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anerkennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thú

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thù

hassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Haß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thư

Brief in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schriftlich darlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Buch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schrif

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thủ

Kopf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stehlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entwenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schützen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschirmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verterdigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

das Anhaften

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
thụ

leiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ertragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erdulden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

empfangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thừ

müde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschöpft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestürzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verblüft .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thứ

Kategorie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klasse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stufe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ordnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reihenfolge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verzeihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachsicht üben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thự

Residenz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Amtssitz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Villa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Land-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sommerhaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con thú

Vieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con thú con

Nachzucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Annahmegrenze

Giới hạn nghiệm thu

– mit Einschnürung

với cửa thu hẹp

Plötzliche Verengung

Thu hẹp đột ngột

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fehlersammelkarte

Bảng thu thập lỗi

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie wirkt sich der Mehrwegeempfang aus?

Thu từ nhiều hướng ảnh hưởng đến sự thu sóng như thế nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lass mich mal versuchen, ob ich es schaffe

hãy đề tôi thử một lần xem tôi có làm được không.

jmdm. etw. zu kosten geben

đưa cho ai nếm thử món gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hunger zu kosten I bekommen

biét mùi vị cái đói;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/

thử (probieren);

hãy đề tôi thử một lần xem tôi có làm được không. : lass mich mal versuchen, ob ich es schaffe

kos /ten (sw. V.; hat)/

nếm; thử (thức ân, thức uống);

đưa cho ai nếm thử món gì. : jmdm. etw. zu kosten geben

gustieren /(sw. V.; hat)/

(österr ) nếm; thử (kosten, probieren);

Vieh /[fi:J, das; -[e]s/

(ugs ) con thú (Tier);

Nachzucht /die; -/

con thú con (ngựa, lừa );

Từ điển Tầm Nguyên

Thù

Tên một con sông. Ðức Khổng Tử dạy Lễ, Nhạc, Thi, Thư cho học trò trong một cái trường học ở trên sông Thù. Nghĩa bóng: Luyện tập văn chương, học hành. Sông Thù luống những khát khao. Hoa Tiên

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Thử

Thuật ngữ ưa dùng hơn là kiểm tra.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thù

special, foremost, exceptional

thủ

attachment, grasping, clinging, appropriation

thọ,thụ

feeling, sensation

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Test,Versuch

[EN] assay, test, trial

[VI] thử

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thủ

tay, cầm giữ, đầu, thủ bút, thủ cấp, thủ cựu, thủ công, thủ đoạn, thủ đô, thủ hạ, thủ hiến, thủ khoa, thủ lãnh, thủ lễ, thủ môn, thủ phạm, thủ phủ, thủ quỹ, thủ thành, thủ thuật, thủ tiết, thủ tín, thủ trại, thủ truởng, thủ túc, thủ tuớng, bảo thủ, chấp thủ, cố thủ, đấu thủ, địch thủ, độc thủ, động thủ, hạ thủ, nguyên thủ, pháo thủ, phật thủ, phòng thủ, thủy thủ, thế thủ, trấn thủ, nói thủ thỉ, xảo thủ.

Thử

uớm xem, thử áo, thử coi, thử lòng, thử lửa, thử máu, thử nghiệm, thử sức, thử tài, thử thách, thử vàng, thử xem, thử ý, ăn thử, hỏi thử, ướm thử, ví thử, cảm thử, trúng thử, hàn thử biể u.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Thủ

[VI] Thủ

[DE] das Anhaften

[EN] Clinging

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

letter

thư

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

receiving set máy

thu; bộ thu

auxiliary directory

thư

plasticity test sự

thứ (léo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einnahmeposten /m -s, =/

điều, khoản, món] thu; Einnahme

Empfangseinrichtung /f =, -en/

máy, thiết bị] thu (trên máy bay...); -

kollektieren /vt/

thu (tiền), quyên góp.

kosten I /vt/

nếm, thử; Hunger zu kosten I bekommen biét mùi vị cái đói; die Freuden des Lebens - hưđng lạc thú cuộc đòi.

Kostprobe /f =, -n/

miếng] thử, nếm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufnehmen /vt/V_THÔNG/

[EN] pick up

[VI] thu (âm)

Untersuchung /f/THAN/

[EN] assay

[VI] thử

ausprobieren /vt/XD/

[EN] try

[VI] thử

prüfen /vt/XD/

[EN] try

[VI] thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 record

thu

 absorbance /xây dựng/

thu (bức xạ)

 sort /điện lạnh/

thứ

 eighth /toán & tin/

thứ 8

 assaying

thử

trial

thử (nghiệm)

 trial, try /xây dựng/

thử (nghiệm)

 eleventh /toán & tin/

thứ 11

 eighteenth /toán & tin/

thứ 18

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thu

1) herbstlich (a), Herbst m;

2) Jahr n; ba thu drei Jahre n/pl;

3) einziehen vt; thu thuế Steuern erheben;

4) sammeln vt; thu tem Briemarken sammeln;

5) einnehmen vt, bekommen vt; Einnahme f; Ertrag m; Gewinn m;

6) Dorsch m, Kabeljau m.

thú

1) interessant (a), Interesse n, Aufmerksamkeit f;

2) lustig (a), fröhlich (a); Belustigung f, Vergnügen n;

3) eingestehen vi, zugeben vi, anerkennen vi; thú tội die Schuld eingestehen, das Grenzen schützen (hoậc bewachen); lính thú Grenzsoldat m;

4) Tier n.

thù

1) hassen vi; Haß m;

2) kẻ thù Feind m, Gegner m.

thư

1) Brief in;

2) Schreiben n, schriftlich darlegen;

3) Buch n; Schrif

thủ

1) Kopf m;

2) Hand f; Arm m;

3) stehlen (a), entwenden vt;

4) schützen vt, beschirmen vt, verterdigen vt.

thụ

1) leiden vi, ertragen vi, erdulden vi;

2) bekommen, erhalten vt, empfangen vt.

thừ

1) müde (adv), erschöpft (a);

2) bestürzt (a); verblüft (a).

thứ

1) Kategorie f, Klasse f; Stufe f, Ordnung f; dù thứ alle Sorten, alles mögliche;

2) Ordnung f; Reihenfolge f;

3) verzeihen vt, vergeben vt, nachsicht üben;

4) (nhạc) Moll n.

thử

1) versuchen vt, probieren vt, prüfen vt;

2) ausprobieren vt; anpassen vt.

thử

mal sehen vt, versuch mal.

thự

Residenz f, Amtssitz m; Villa f, Land-, Sommerhaus n.