Việt
thử
kiểm tra
thử nghiệm
nểm
làm thí nghiệm.
Anh
try
Đức
ausprobieren
ausproben
ausproben,ausprobieren /vt/
thử, nểm, làm thí nghiệm.
ausprobieren /(sw. V.; hat)/
thử; kiểm tra; thử nghiệm (versuchen, testen);
ausprobieren /vt/XD/
[EN] try
[VI] thử