TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử

thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

nếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử thách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm nghiệm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử xem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... chạy thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóm thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thí nghiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần sân bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ cánh xuông sân bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uổng hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưđng thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận hưỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen biết ban đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn lần đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ dạng thí nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử thách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo lưông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiêu chuẩn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thử lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cố gắng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nỗ lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toan tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mưu toan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mưu đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thử làm

thử làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thủ

hkosten vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thử nghiệm

thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nếm thử

nếm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự thử

sự thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thí nghiêm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thí nghiệm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thực nghiêm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tạm thời

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
sự thù

sự thù

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

thử

assay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

try

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

trial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tested

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 assaying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 try

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

audit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

testing

 
Từ điển toán học Anh-Việt

verify

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Attempt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
sự thử

trial

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tentative

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
sự thù

try

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

thử

ausprobieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prüfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

probieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Untersuchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

testen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

getestet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anpassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mal sehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versuch mal.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Test

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Versuch

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

kos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gustieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erproben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kosten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kostprobe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anproben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anprobieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausproben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heimsuchung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskosten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kosthappchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

probeweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zümessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einprobieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thử làm

versuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thủ

durchkosten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thử nghiệm

Erprobung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nếm thử

anschmecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prüfkörper zur Zugprüfung nach DIN

Mẫu thử thử nghiệm kéo theo chuẩn DIN

Es werden mindestens fünf Probekörper geprüft.

Cần phải thử ít nhất là 5 mẫu thử.

Probe

Mẫu thử

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Falt- oder Stauchversuch

Thử nghiệm gấp hoặc thử nén (chồn)

Probenquerschnitt vor der Bean spruchung

Tiết diện của mẫu thử trước khi thử nghiệm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hunger zu kosten I bekommen

biét mùi vị cái đói;

sein Schicksal versuchen

liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lass mich mal versuchen, ob ich es schaffe

hãy đề tôi thử một lần xem tôi có làm được không.

jmdm. etw. zu kosten geben

đưa cho ai nếm thử món gì.

die Temperatur des Wassers mit dem Finger prüfen

dùng ngón tay thử nhiệt độ nước.

der Arzt hat alles Mögliche mit ihm angestellt

bác sĩ đã thử làm mọi cách với ông ta rồi.

(Spr.) Probieren geht über Stu dieren

có qua thử thách mới biết dở hay.

ein Medikament erproben

thử nghiệm một loại thuốc.

es mit jmdm./etw.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Attempt

Thử, cố gắng, nỗ lực, toan tính, mưu toan, mưu đồ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

try

thử, thử lại, kiểm tra

verify

thử, kiểm tra, kiểm nghiệm

Từ điển toán học Anh-Việt

audit

thử, kiểm nghiệm

testing

thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trial

sự thử; thử, thí nghiêm

tentative

sự thí nghiệm, sự thử, sự thực nghiêm; thử; tạm thời (tiêu chuẩn)

try

sự thù; thử

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kosten I /vt/

nếm, thử; Hunger zu kosten I bekommen biét mùi vị cái đói; die Freuden des Lebens - hưđng lạc thú cuộc đòi.

Kostprobe /f =, -n/

miếng] thử, nếm.

probieren /vt/

1. thử, cho... chạy thử; lấy mẫu, hóa nghiêm, phân tích, xét nghiêm; thử, thí nghiệm; 2. ném, thử; 3. thử làm, cổ thủ.

anproben,anprobieren /vt/

ưdm, thử, ưóm thủ.

durchmachen /vt/

1. tốt nghiệp (trưỏng học); 2. thử, thử nghiêm; chịu đựng, chịu, bị, chịu nổi.

ausproben,ausprobieren /vt/

thử, nểm, làm thí nghiệm.

Heimsuchung /f =, -en/

sự] thử, thí nghiêm, bất hạnh, không máy; hình phạt, trừng phạt, trừng trị.

versuchen /vt/

1. nếm, thử, nếm thử; 2. thủ làm, cố thử, thử; 3. thủ, thử thách, cám dỗ, quyến rũ; sein Schicksal versuchen liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.

Einfliegen /n -s/

1. (hàng không) [sự] đến gần sân bay, hạ cánh xuông sân bay; 2. [sự] thử (máy bay), bay thủ.

auskosten /vt/

uống, uổng hết, thử, thưđng thức, tận hưỗng, thích thú; nếm mùi, thủ thách, thể nghiệm.

Kosthappchen /n -s, =/

1. [sự] thử, nếm, ăn thử; 2. [sự] quen biết ban đầu, ăn (cái gì) lần đầu.

probeweise /adv/

ổ dạng thí nghiêm, [dể] thử, thử nghiệm, thí nghiệm, thử thách.

zümessen /vt/

1. ưóm, thử, ưđm thử, mặc thủ, đo thử; 2. (j-m)do, đo đạc, đo lưông.

anproben,einprobieren /vt/

1. thử, thử thách, thủ nghiệm, nếm, nếm thủ; 2. diễn tập, diễn thử, tập.

durchkosten /(durc/

(durchkosten) 1. thủ [nhiều], ném [nhiều], nếm thử [nhiều]; 2. (nghĩa bóng) thử, thử nghiêm.

Erprobung /í =, -en/

í =, -en sự] thí nghiệm, thử nghiệm, thử.

anschmecken /vt/

nếm thử, thử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/

thử (probieren);

hãy đề tôi thử một lần xem tôi có làm được không. : lass mich mal versuchen, ob ich es schaffe

kos /ten (sw. V.; hat)/

nếm; thử (thức ân, thức uống);

đưa cho ai nếm thử món gì. : jmdm. etw. zu kosten geben

gustieren /(sw. V.; hat)/

(österr ) nếm; thử (kosten, probieren);

verkosten /(sw. V.; hat)/

(bes ôsterr ) nếm; thử (‘kosten, probieren);

prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/

thử; kiểm tra;

dùng ngón tay thử nhiệt độ nước. : die Temperatur des Wassers mit dem Finger prüfen

anstellen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thử; làm; thực hiện (versuchen, tun);

bác sĩ đã thử làm mọi cách với ông ta rồi. : der Arzt hat alles Mögliche mit ihm angestellt

versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/

nếm; thử; nếm thử;

ausprobieren /(sw. V.; hat)/

thử; kiểm tra; thử nghiệm (versuchen, testen);

probieren /(sw. V.; hat)/

thử; thử làm; thử xem;

có qua thử thách mới biết dở hay. : (Spr.) Probieren geht über Stu dieren

erproben /(sw V.; hat)/

thử; thí nghiệm; thử nghiệm; thử thách;

thử nghiệm một loại thuốc. : ein Medikament erproben

versuchen /(sw. V.; hat)/

thử làm; thử; cô' gắng; tìm cách;

: es mit jmdm./etw.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Thử

Thuật ngữ ưa dùng hơn là kiểm tra.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Test,Versuch

[EN] assay, test, trial

[VI] thử

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thử

uớm xem, thử áo, thử coi, thử lòng, thử lửa, thử máu, thử nghiệm, thử sức, thử tài, thử thách, thử vàng, thử xem, thử ý, ăn thử, hỏi thử, ướm thử, ví thử, cảm thử, trúng thử, hàn thử biể u.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assaying

thử

trial

thử (nghiệm)

 trial, try /xây dựng/

thử (nghiệm)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thử

1) versuchen vt, probieren vt, prüfen vt;

2) ausprobieren vt; anpassen vt.

thử

mal sehen vt, versuch mal.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untersuchung /f/THAN/

[EN] assay

[VI] thử

ausprobieren /vt/XD/

[EN] try

[VI] thử

prüfen /vt/XD/

[EN] try

[VI] thử

testen /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] test

[VI] thử, thử nghiệm

getestet /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] tested (được)

[VI] (được) thử, kiểm tra