kosten I /vt/
nếm, thử; Hunger zu kosten I bekommen biét mùi vị cái đói; die Freuden des Lebens - hưđng lạc thú cuộc đòi.
Kostprobe /f =, -n/
miếng] thử, nếm.
probieren /vt/
1. thử, cho... chạy thử; lấy mẫu, hóa nghiêm, phân tích, xét nghiêm; thử, thí nghiệm; 2. ném, thử; 3. thử làm, cổ thủ.
anproben,anprobieren /vt/
ưdm, thử, ưóm thủ.
durchmachen /vt/
1. tốt nghiệp (trưỏng học); 2. thử, thử nghiêm; chịu đựng, chịu, bị, chịu nổi.
ausproben,ausprobieren /vt/
thử, nểm, làm thí nghiệm.
Heimsuchung /f =, -en/
sự] thử, thí nghiêm, bất hạnh, không máy; hình phạt, trừng phạt, trừng trị.
versuchen /vt/
1. nếm, thử, nếm thử; 2. thủ làm, cố thử, thử; 3. thủ, thử thách, cám dỗ, quyến rũ; sein Schicksal versuchen liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.
Einfliegen /n -s/
1. (hàng không) [sự] đến gần sân bay, hạ cánh xuông sân bay; 2. [sự] thử (máy bay), bay thủ.
auskosten /vt/
uống, uổng hết, thử, thưđng thức, tận hưỗng, thích thú; nếm mùi, thủ thách, thể nghiệm.
Kosthappchen /n -s, =/
1. [sự] thử, nếm, ăn thử; 2. [sự] quen biết ban đầu, ăn (cái gì) lần đầu.
probeweise /adv/
ổ dạng thí nghiêm, [dể] thử, thử nghiệm, thí nghiệm, thử thách.
zümessen /vt/
1. ưóm, thử, ưđm thử, mặc thủ, đo thử; 2. (j-m)do, đo đạc, đo lưông.
anproben,einprobieren /vt/
1. thử, thử thách, thủ nghiệm, nếm, nếm thủ; 2. diễn tập, diễn thử, tập.
durchkosten /(durc/
(durchkosten) 1. thủ [nhiều], ném [nhiều], nếm thử [nhiều]; 2. (nghĩa bóng) thử, thử nghiêm.
Erprobung /í =, -en/
í =, -en sự] thí nghiệm, thử nghiệm, thử.
anschmecken /vt/
nếm thử, thử.