Việt
ném thủ.
nếm
thử
nếm thử
kiểm tra bằng cách nếm
Đức
verkosten
verkosten /(sw. V.; hat)/
(bes ôsterr ) nếm; thử (‘kosten, probieren);
(Fachspr ) nếm thử; kiểm tra bằng cách nếm;
verkosten /vt/