TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nếm

nếm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen biết ban đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn lần đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử thách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thưởng thức

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hưởng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thêm gia vị

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đồ gia vị

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hương vị

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

nếm

taste

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

relish

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

nếm

versuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

probieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kosten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genießen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abschmecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kosten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwickel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kosthappchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anproben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einprobieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gustieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der vierte: "Wer hat von meinem Gemüschen gegessen?"

Chú thứ tư nói:- Ai đã nếm rau ở đĩa của tôi?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. zu kosten geben

đưa cho ai nếm thử món gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hunger zu kosten I bekommen

biét mùi vị cái đói;

sein Schicksal versuchen

liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

relish

Thưởng thức; nếm; hưởng; thêm gia vị; đồ gia vị; hương vị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kos /ten (sw. V.; hat)/

nếm; thử (thức ân, thức uống);

đưa cho ai nếm thử món gì. : jmdm. etw. zu kosten geben

gustieren /(sw. V.; hat)/

(österr ) nếm; thử (kosten, probieren);

verkosten /(sw. V.; hat)/

(bes ôsterr ) nếm; thử (‘kosten, probieren);

versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/

nếm; thử; nếm thử;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kosten I /vt/

nếm, thử; Hunger zu kosten I bekommen biét mùi vị cái đói; die Freuden des Lebens - hưđng lạc thú cuộc đòi.

Zwickel /m -s, =/

nếm, chèn, chỗm; (sự) lắp vào, lồng vào, đặt vào,

Kosthappchen /n -s, =/

1. [sự] thử, nếm, ăn thử; 2. [sự] quen biết ban đầu, ăn (cái gì) lần đầu.

anproben,einprobieren /vt/

1. thử, thử thách, thủ nghiệm, nếm, nếm thủ; 2. diễn tập, diễn thử, tập.

versuchen /vt/

1. nếm, thử, nếm thử; 2. thủ làm, cố thử, thử; 3. thủ, thử thách, cám dỗ, quyến rũ; sein Schicksal versuchen liều mạng, mạo hiểm, liều lĩnh.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

taste

vị, nếm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nếm

naschen vt, probieren vt, schmecken vt, kosten vt, genießen vt, abschmecken vt; sự nếm Geschmack m, Kost f