TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwickel

tường lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp độn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất độn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng vải đệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng vải can

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tường nôì mái vòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kỳ cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng hai Mark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zwickel

spandrel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

filler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zwickel

Zwickel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwickel /[’tsvikal], der; -s, -/

miếng vải đệm; miếng vải can;

Zwickel /[’tsvikal], der; -s, -/

(Archit) phần tường nôì mái vòm;

Zwickel /[’tsvikal], der; -s, -/

(landsch ) người kỳ cục; người kỳ quặc;

Zwickel /[’tsvikal], der; -s, -/

(Jugendspr ) đồng hai Mark (Zweimarkstück);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwickel /m -s, =/

nếm, chèn, chỗm; (sự) lắp vào, lồng vào, đặt vào,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwickel /m/XD/

[EN] spandrel

[VI] tường lửng

Zwickel /m/ĐIỆN/

[EN] filler

[VI] lớp độn, chất độn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zwickel

spandrel

Zwickel