TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp độn

lớp độn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất độn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vải độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy nạp tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bạc đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bạc lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ hoãn xung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp đệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối gạch lót chịu lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp độn

pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

filler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sandwich

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp độn

Wulst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwickel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 TextilcordeinlageFormhalten des Reifensauch bei hohem Innendruck

(4) Lớp độn vải- Giữ hình dạng lốp ngay cảtrong điều kiện áp suất bên trong cao.

Materialkombination ändern, evtl. mit Haftver-mittler als Zwischenschicht fahren

Thay đổi công thức nguyên liệu, nếu cần thì sử dụng chất tạo kết dính như lớp độn trung gian

Bei der Mehrschichtauftragung einer Haftschicht, verschäumter Mittelschicht und verschleißfester Deckschicht können die Streichanlagen 100 m und länger sein.

Trong trường hợp phủ nhiều lớp bao gồm một lớp bám dính, một lớp độn ở giữa được tạo bọt và một lớp phủ bền mài mòn trên cùng, chiều dài của toàn bộ thiết bị tráng phủ lớp có thể lên đến 100 m hoặc hơn.

Zum Friktionieren von Geweben oder Belegen von Fördergurten kommen auch 3-Walzen-Kalander zum Einsatz, bei denen dann durch Schränkung und Rollbending die Plattenstärke justiert wird.

Để tráng ép ma sát vải hoặc phủ lớp độn lên dây cua-roa, hệ thống 3 trục cán cũng được sử dụng, trong đó độ dày của tấm được điều chỉnh bằng hệ thống trục cán xếp lệch và có độ cong đặc biệt (Rollbending).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

filler

chất độn, lớp độn, máy nạp tải, lớp lót, dụng cụ rót, lỗ rót, thợ nạp liệu

pad

đệm, bạc đỡ, bạc lót, bộ hoãn xung, lớp đệm, lớp lót, lớp độn, khối gạch lót chịu lửa (đáy lò cao)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwi /sehen .fut.ter, das (Schneiderei)/

vải độn; lớp độn (để áo đứng);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wulst /m/CƠ/

[EN] pad

[VI] lớp độn, lớp lót

Zwickel /m/ĐIỆN/

[EN] filler

[VI] lớp độn, chất độn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler, sandwich

lớp độn