Einlagestück /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
miếng] lót, đệm; [máng, bạc] lót.
Bettsack /m -(e)s, -âcke/
cái] đệm, nệm;
Matratze /f =/
cái] đệm, nệm; federnde Matratze cái đệm lò xo.
Unterbett /n -(e)s, -en/
cái] đệm, nệm giưòng.
Flitterstück /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
miếng] đệm, lóp đệm; [máng, bạc] lót; (đưòng sắt) tấm nắn khe ray, tấm đệm, gỗ đệm, tấm cách li; (cơ khí) lõi, khuôn, ống lót đưỏng lửa; óng lót, ống bọc, ông vỏ, ông lót trục, sơ mi, áo; [vỏ, óng] kíp mìn.
Aufdruck /m -(e)s,/
1. (in) bản in, tô in; 2. (kĩ thuật) [sự, vật] nhồi, nhét, đệm, lèn; cái đệm.
Halter /m -s, =/
1. quản bút; 2. (kĩ thuật) giã đở, cái kẹp; đé, đồ gá, đầu kẹp dây; [sự] kẹp; tay gạt, tay cào, tay vặn, quả vặn, tay quay, cán; 3. bệ, đệm, cột chông, cột trụ, chân; [điểm, gói, giá, bệ] tựa; giá ba chân.
Packung /f =, -en/
1. [sự] gói, bọc, đóng gói, đóng bao, bao gói; 2. [một] bao, gói(thuốc lá v.v...); 3. (kĩ thuật) [miếng, lóp, sự] đệm, nhồi, độn, lèn, bịt kín; 4. (y) [sự]quấn, bọc.