Việt
ngâm cán
ngâm nhuộm
đánh đống
độn
bọc
phủ
bịt
lót
đệm
Anh
pad
Đức
auspolstern
er ist ganz schön ausgepolstert
(đùa) anh ta khá béo.
auspolstern /(sw. V.; hat)/
độn; bọc; phủ; bịt; lót; đệm (ở mặt trong);
er ist ganz schön ausgepolstert : (đùa) anh ta khá béo.
auspolstern /vt/KT_DỆT/
[EN] pad
[VI] ngâm cán, ngâm nhuộm, đánh đống