Việt
đánh đống
chất đống
thu đông
chắt dông
dồn đống
vun đống.
ngâm cán
ngâm nhuộm
dự trữ
nâng lên
đắp lên
đánh đụn
vun đông
cào thành đông
Anh
bank up
boodle
bulk
stack
piler
rainwater pipe
stockpile
piling-up
pad
raise
Đức
anscharren
anschobem
auspolstern
aufhalden
aufschütten
schobern
sehetfein
schobern /(sw. V.; hat) Ợandsch., ôsteư.)/
đánh đụn; đánh đống; chất đống (rơm rạ);
sehetfein /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
đánh đống; vun đông; cào thành đông;
auspolstern /vt/KT_DỆT/
[EN] pad
[VI] ngâm cán, ngâm nhuộm, đánh đống
aufhalden /vt/THAN/
[EN] stockpile
[VI] chất đống, đánh đống, dự trữ
aufschütten /vt/XD/
[EN] bank up, raise
[VI] chất đống, đánh đống, nâng lên, đắp lên
anscharren /vt/
đánh đống, thu đông;
anschobem /vt/
đánh đống, chắt dông, dồn đống, vun đống.
đánh đống, chất đống
bank up, boodle
bank up, bulk, piler