TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngâm cán

ngâm cán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngâm nhuộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh đống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ngâm cán

pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ngâm cán

foulardieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auswattieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auspolstern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

foulardieren /vt/KT_DỆT/

[EN] pad

[VI] ngâm cán, ngâm nhuộm

auswattieren /vt/KT_DỆT/

[EN] pad

[VI] ngâm cán, ngâm nhuộm

auspolstern /vt/KT_DỆT/

[EN] pad

[VI] ngâm cán, ngâm nhuộm, đánh đống