Việt
ngâm nhuộm
ngâm cán
đánh đống
Anh
padding
pad
Đức
aufklotzen
foulardieren
auswattieren
auspolstern
aufklotzen /vt/KT_DỆT/
[EN] pad
[VI] ngâm nhuộm (màu)
foulardieren /vt/KT_DỆT/
[VI] ngâm cán, ngâm nhuộm
auswattieren /vt/KT_DỆT/
auspolstern /vt/KT_DỆT/
[VI] ngâm cán, ngâm nhuộm, đánh đống
padding /dệt may/