Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bulk
mật độ khối
bulk
làm trương lên
bulk /xây dựng/
đổ đống
bulk /toán & tin/
đại lượng thể tích
bulk /xây dựng/
trọng tải hàng hóa
bulk
vật liệu rời
bulk /dệt may/
đống rời
bulk /dệt may/
đống sợi rời
bulk
thể tích
bulk
lượng lớn
bulk /vật lý/
sự chất đông
bulk
làm phình lên
bulk /dệt may/
làm phình lên
bulk
số lượng lớn
bulk /toán & tin/
số lượng lớn
bulk /y học/
sự chất đông