TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số lượng lớn

số lượng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô khối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô thiên lủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô vàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

số lượng lớn

bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số lượng lớn

Schwungbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Legion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unmasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Rationelle Fertigung bei großen Stückzahlen

Gia công có hiệu quả kinh tế với số lượng lớn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Kostengünstig bei großen Fertigungszahlen.

:: Giá thành hợp lý khi sản xuất số lượng lớn.

Schweißen von Serienteilen

Hàn các chi tiết chế tạo hàng loạt (với số lượng lớn)

Deshalb ist eine Vielzahl von Kohlenwasserstoffverbindungen möglich.

Vì vậy, có thể có một số lượng lớn các liên kết hydrocarbon.

Ihr Einfluss ist nur wegen der Vielzahl der Bindungen von Bedeutung.

Ảnh hưởng của chúng chỉ quan trọng nhờ số lượng lớn các kết nối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwungbringen /(ugs.)/

(o Pl ) (ugs ) số lượng lớn;

Legion /[le'gio:n], die; -, -en/

số lượng lớn; số đông; số nhiều; bầy; đàn (große Anzahl, Menge);

Unmasse /die; -n (ugs. emotional verstär kend)/

số lượng lớn; vô số; vô khối; vô thiên lủng; cơ man; vô vàn (Unmenge);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulk, gob

số lượng lớn

 high number

số lượng lớn (của)

high number

số lượng lớn (của)

 bulk

số lượng lớn

 bulk /toán & tin/

số lượng lớn

 high number /toán & tin/

số lượng lớn (của)

 high number /xây dựng/

số lượng lớn (của)