Việt
vô số
cơ man
vô vàn
số lượng lón
rất nhiều
vổ khôi
vô thiốn lủng
nhan nhản
chán vạn.
số lượng lớn
vô khối
vô thiên lủng
Đức
Unmasse
Unmasse /die; -n (ugs. emotional verstär kend)/
số lượng lớn; vô số; vô khối; vô thiên lủng; cơ man; vô vàn (Unmenge);
Unmasse /f =, -n/
số lượng lón, vô số, rất nhiều, vổ khôi, vô thiốn lủng, cơ man, vô vàn, nhan nhản, chán vạn.