wimmeln /vi (von D)/
vi (von D) nhung nhúc, lúc nhúc, đông nghịt, nhan nhản, đầy dẫy.
klunkervoll /adv/
đầy ói, đầy ôi, đầy dẫy, vô thiên lũng, nhan nhản, khói, rát nhiều.
Unmasse /f =, -n/
số lượng lón, vô số, rất nhiều, vổ khôi, vô thiốn lủng, cơ man, vô vàn, nhan nhản, chán vạn.
überrandvoll /a/
dầy ói, dầy ổi, đầy dẫy, vô khôi, vô thiên lủng, nhan nhản, ối, khối, đầy, rất nhiều, đông lắm.