TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy dẫy

đầy dẫy

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập lụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước lũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ quá nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt quá nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm đồm qúa nhiều việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủi ro

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng bực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chứa đầy

đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chật ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫy đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đầy dẫy.

nhung nhúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc nhúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông nghịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhan nhản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy dẫy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đầy ắp

đầy ắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy ói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông nghịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chan chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ngập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đầy ói

đầy ói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy ôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô thiên lũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhan nhản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát nhiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dầy ói

dầy ói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy ổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô thiên lủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhan nhản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông lắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm tràn đầy

cung cấp quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tràn đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy dẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầy dẫy

Überflutung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überladung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fatal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đầy dẫy.

wimmeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đầy ắp

übervoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đầy ói

klunkervoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chứa đầy

voll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volksiorn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dầy ói

überrandvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm tràn đầy

überschwemmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beide Hände voll haben

bận bịu cả hai tay

ich bin voll

(đùa) tôi no căng rồi

sich (mit etw.) voll essen (fressen, stopfen, schlagen)

ních (môn gì) đến căng bụng

ein Gesicht voll Pickel

một gương mặt đầy mụn

der Markt wurde mit billigen Produkten überschwemmt

thị trường tràn ngập những sản phẩm rễ tiền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(von) Menschen, voll er Menschen

dầy ngưỏi; ~

(von) Wasser, er Wasser, voll er

Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi);

ein voll er Mund

cái mém mũm mĩm [húp híp]; ~ es

die voll e Wahrheit

sự thật hiổn nhiên;

der voll e Einsatz

(cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt;

der Zeiger steht auf voll

kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volksiorn /der. sự phẫn nộ của quần chúng, voll [fol] (Adj.)/

đầy; chứa đầy; chất đầy; chật ních; đầy dẫy;

bận bịu cả hai tay : beide Hände voll haben (đùa) tôi no căng rồi : ich bin voll ních (môn gì) đến căng bụng : sich (mit etw.) voll essen (fressen, stopfen, schlagen) một gương mặt đầy mụn : ein Gesicht voll Pickel

überschwemmen /(sw. V.; hat)/

cung cấp quá nhiều; làm tràn ngập; làm tràn đầy; đầy dẫy;

thị trường tràn ngập những sản phẩm rễ tiền. : der Markt wurde mit billigen Produkten überschwemmt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überflutung /f =, -en/

sự] tràn ngập, đầy dẫy, ngập lụt, nước lũ.

Überladung /f =, -en/

1. [sự] qúa tải, chỏ quá nặng, chắt quá nhiều; (động cơ) [sự] chạy quá công suất; 2. (nghĩa bóng) [sự] đầy dẫy, bao biện, ôm đồm qúa nhiều việc.

fatal /a/

1. bất hạnh, rủi ro, 2. đầy, đầy dẫy, đáng bực, dáng giận, đáng túc, đáng tiếc, khó chịu.

wimmeln /vi (von D)/

vi (von D) nhung nhúc, lúc nhúc, đông nghịt, nhan nhản, đầy dẫy.

übervoll /a/

đầy ắp, đầy dẫy, đầy ói, đầy ắp, đông nghịt, chan chứa, tràn đầy, tràn ngập.

klunkervoll /adv/

đầy ói, đầy ôi, đầy dẫy, vô thiên lũng, nhan nhản, khói, rát nhiều.

voll /I a/

1. đầy, đẫy, chứa đầy, chát dầy, chật ních, đầy dẫy; voll (von) Menschen, voll er Menschen dầy ngưỏi; voll (von) Wasser, er Wasser, voll er Wassers đầy nuđc; 2. đầy, tràn đầy (hạnh phúc...); 3. béo, mập, đẫy, mập mạp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị (về ngưòi); ein voll er Mund cái mém mũm mĩm [húp híp]; voll es Haar tóc dầy; 4. hoàn toàn, toàn bộ, trọn vẹn, toàn vẹn, đầy đủ; die voll e Wahrheit sự thật hiổn nhiên; der voll e Einsatz (cô) tiền đặt cửa cao nhắt; 5. trọn, đủ, đầy, tròn, trọn vẹn, hoàn chỉnh, cả (năm), suốt; der Zeiger steht auf voll kim đồng hồ chí đúng (một giò, hai giờ V.V.); 6. (về hoa) kép, có nhiều cánh; II adv hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, toàn bộ; ... hết, ... hẳn; - und ganz hoàn toàn, toàn bộ.

überrandvoll /a/

dầy ói, dầy ổi, đầy dẫy, vô khôi, vô thiên lủng, nhan nhản, ối, khối, đầy, rất nhiều, đông lắm.

Từ điển tiếng việt

đầy dẫy

- (cũ). x. đầy rẫy.