Việt
đầy ắp
đầy ứ
rất đầy
đầy tràn
chật ních
chen chúc
chật chội
đầy người
chạt ních
đầy dẫy
đầy ói
đông nghịt
chan chứa
tràn đầy
tràn ngập.
đầy
thùa
thừa thãi
bao biện
ôm đồm.
Đức
prallvoll
knuppelvoll
proppenvoll
knallvoll
ubervolkerung
gerammeltvoll
übervoll
Überhäufung
prallvoll /a/
đầy ứ, đầy ắp, chạt ních,
übervoll /a/
đầy ắp, đầy dẫy, đầy ói, đầy ắp, đông nghịt, chan chứa, tràn đầy, tràn ngập.
Überhäufung /f =, -en/
1. [sự] đầy, đầy ắp, thùa, thừa thãi; chất đầy; 2. [sự] bao biện, ôm đồm.
knuppelvoll /(Adj.) (ugs.)/
đầy ắp; đầy ứ;
proppenvoll /(Adj.) (ugs.)/
knallvoll /(Adj.)/
(ugs emotional verstär kend) rất đầy; đầy ắp; đầy tràn;
prallvoll /(Adj.) (ugs.)/
đầy ứ; đầy ắp; chật ních;
ubervolkerung /die; -/
đầy ắp; đầy tràn; đầy ứ;
gerammeltvoll /(ugs.)/
đầy ắp; đầy ứ; chen chúc; chật chội; đầy người;
- t. Đầy đến mức không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa. Bể đầy ắp nước. Kho đầy ắp những hàng.