knuppelvoll /(Adj.) (ugs.)/
đầy ắp;
đầy ứ;
proppenvoll /(Adj.) (ugs.)/
đầy ắp;
đầy ứ;
gerütteltvoll /(veraltend)/
đầy tới miệng;
đầy ứ;
prallvoll /(Adj.) (ugs.)/
đầy ứ;
đầy ắp;
chật ních;
ubervolkerung /die; -/
đầy ắp;
đầy tràn;
đầy ứ;
überjquellen /(st. V.; ist)/
tràn đầy;
đầy ứ;
đầy vung;
giỗ giấy vụn đầy vung. : der Papierkorb quoll über
gerammeltvoll /(ugs.)/
đầy ắp;
đầy ứ;
chen chúc;
chật chội;
đầy người;