TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ubervolkerung

đầy ắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tràn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy ứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông nghịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
übervölkerung

dân cư quá đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

übervölkerung

overcrowding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overpopulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

übervölkerung

Übervölkerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ubervolkerung

ubervolkerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

übervölkerung

surpopulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übervölkerung /f =, -en/

tình trạng] dân cư quá đông.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übervölkerung

[DE] Übervölkerung

[EN] overcrowding; overpopulation

[FR] surpopulation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubervolkerung /die; -/

đầy ắp; đầy tràn; đầy ứ;

ubervolkerung /die; -/

đông nghịt; tràn đầy; tràn ngập;