Việt
đông nghịt
tràn đầy
tràn ngập
nhung nhúc
lúc nhúc
nhan nhản
đầy dẫy.
đầy ắp
đầy dẫy
đầy ói
chan chứa
tràn ngập.
Đức
ubervolkerung
wimmeln
übervoll
wimmeln /vi (von D)/
vi (von D) nhung nhúc, lúc nhúc, đông nghịt, nhan nhản, đầy dẫy.
übervoll /a/
đầy ắp, đầy dẫy, đầy ói, đầy ắp, đông nghịt, chan chứa, tràn đầy, tràn ngập.
ubervolkerung /die; -/
đông nghịt; tràn đầy; tràn ngập;