Việt
nhung nhúc
lúc nhúc
tự gãi
ngứa.
đông nghịt
nhan nhản
đầy dẫy.
Đức
kribbeln
wimmeln
kribbeln /vimp/
1. nhung nhúc, lúc nhúc; 2. tự gãi, ngứa.
wimmeln /vi (von D)/
vi (von D) nhung nhúc, lúc nhúc, đông nghịt, nhan nhản, đầy dẫy.