TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kribbeln

nhung nhúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc nhúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự gãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngứa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy lăn tăn như kiến bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy ngứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay loạn xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lung tung lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kribbeln

kribbeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein Rücken kribbelt

lưng tôi bị ngứa

es kribbelt mir in den Fingern

tôi cảm thấy ngứá tay (vì sốt ruột).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kribbeln /[’knbaln] (sw. V.)/

(hat) cảm thấy lăn tăn như kiến bò; cảm thấy ngứa;

mein Rücken kribbelt : lưng tôi bị ngứa es kribbelt mir in den Fingern : tôi cảm thấy ngứá tay (vì sốt ruột).

kribbeln /[’knbaln] (sw. V.)/

(ist) bay loạn xạ; chạy lung tung lộn xộn; nhung nhúc (côn trùng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kribbeln /vimp/

1. nhung nhúc, lúc nhúc; 2. tự gãi, ngứa.