jucken /[’jükan] (sw. V.; hat)/
cảm thấy ngứa;
bị ngứa;
da tôi bị ngứa : mir/mich juckt die Haut người nào không thích thì phải lên tỉếng (hay có phản ứng). : (Spr.) wens juckt, der kratze sich
kribbeln /[’knbaln] (sw. V.)/
(hat) cảm thấy lăn tăn như kiến bò;
cảm thấy ngứa;
lưng tôi bị ngứa : mein Rücken kribbelt tôi cảm thấy ngứá tay (vì sốt ruột). : es kribbelt mir in den Fingern