TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị ngứa

cảm thấy ngứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ngứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị ngứa

jucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mir/mich juckt die Haut

da tôi bị ngứa

(Spr.) wens juckt, der kratze sich

người nào không thích thì phải lên tỉếng (hay có phản ứng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jucken /[’jükan] (sw. V.; hat)/

cảm thấy ngứa; bị ngứa;

da tôi bị ngứa : mir/mich juckt die Haut người nào không thích thì phải lên tỉếng (hay có phản ứng). : (Spr.) wens juckt, der kratze sich