Việt
cảm thấy ngứa
bị ngứa
Đức
jucken
mir/mich juckt die Haut
da tôi bị ngứa
(Spr.) wens juckt, der kratze sich
người nào không thích thì phải lên tỉếng (hay có phản ứng).
jucken /[’jükan] (sw. V.; hat)/
cảm thấy ngứa; bị ngứa;
da tôi bị ngứa : mir/mich juckt die Haut người nào không thích thì phải lên tỉếng (hay có phản ứng). : (Spr.) wens juckt, der kratze sich