Việt
nhung nhúc
lúc nhúc
tự gãi
ngứa.
đông nghịt
nhan nhản
đầy dẫy.
bay loạn xạ
chạy lung tung lộn xộn
Đức
wimmeln
kribbeln
es wimmelt vor D
kribbeln /[’knbaln] (sw. V.)/
(ist) bay loạn xạ; chạy lung tung lộn xộn; nhung nhúc (côn trùng);
kribbeln /vimp/
1. nhung nhúc, lúc nhúc; 2. tự gãi, ngứa.
wimmeln /vi (von D)/
vi (von D) nhung nhúc, lúc nhúc, đông nghịt, nhan nhản, đầy dẫy.
es wimmelt vor D; wimmeln vi