Inundation /f =, -en/
sự] ngập, tràn ngập, ngập lụt.
überströmen /vt/
tràn ngập, làm ngập, ngập, lút.
Überflutung /f =, -en/
sự] tràn ngập, đầy dẫy, ngập lụt, nước lũ.
überkommen /vt/
1. xâm chiếm, tràn ngập; 2. (uon j-m) kế thừa, thừa hưđng, thừa tự.
überfließen /vt/
tràn ngập, làm ngập, ngập, lút, tràn bô, tràn đầy; (nghĩa bóng) von Freude überfließen chan chứa niềm vui.
übermannen /vt/
1. thắng, thắng lợi; 2. (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, tinh thông, nắm vũng; 3. xâm chiếm, tràn ngập, chiếm láy, chi phối.
sättigen /I vt/
1. cho ăn no; 2. đầy, tràn, tràn ngập (hàng hóa V.V.), đượm (hương vị....); 3. làm thỏa mãn, thỏa mãn, thực hiện, làm., mãn nguyên [toại nguyên, mãn ý, hài lòng, vùa lòng, thỏa dạ, hả dạ, hả hê, hể hâ]; 4. (hóa) làm bão hòa, đượm mùi, thấm ưót, tẩm; II vi [được] no ấm, no đủ, khá giả;
erfassen I /vt/
1. vd lấy, chụp lấy, nắm lấy, níu lấy, bám lấy, túm láy, víu láy; 2. chóng hiểu, nắm lấy, hiểu được, nắm dược, nắm; 3. xâm chiếm, tràn ngập, chiểm láy, bao bọc, bao phủ, bao trùm (về sự sợ hãi...); 4. bao gồm, bao hàm, bao trùm.
nehmen /vt/
1. láy, cầm, mang; eine Frau * cưdí vợ, láy VỢ; einen Mann ** lấy chông, xuất giá; 2. nắm láy, chiếm láy, cướp lắy, chiếm đoạt; j nehmenn an (bei] der Hand j -n an die Hand j -n beim Arm * cầm tay ai, bắt tay ai; etw zur Handnehmen bắt tay vào, bắt đầu làm; 3. chọn lựa, tuyển lựa, kén chọn; etwzum Muster nehmen lắy cái gì làm mẫu; j -n zum Vorbild - lấy ai làm gương; noi gương ai, bắt chước ai; 4. mang theo, cầm theo, đem theo; 5. nhận, lấy, nhận láy; sám, mua, mua sẩm; den Abschied* đi về vưòn, về hưu; 6. thu dụng, tuyển dụng; 7. xẳm chiểm, xâm lược, tràn ngập; (j -m) cưdp đoạt; j-m das Brotnehmen cướp cơm ai (nghĩa bong); 7 -m die Éhre nehmen làm mát thể diện củá ai; 8. khác phục, vượt (khó khăn); 9. nắm v€hr> g, tháu hiểu, quán triệt, lĩnh hội, nhận thúc, hiểu; etvữ ernst * coi trọng cái gì; j -n so *, wie er sich gibt giảng họa, hòa giải; sich (D) etu), zu Herzen nehmen dể tâm đến việc gì, hét