Inundation /f =, -en/
sự] ngập, tràn ngập, ngập lụt.
versinken /vi (/
1. ngập, ngập ngụa, chìm đắm, đắm chìm; 2- (nghĩa bóng) đắm mình, mải mê, say mê, ham mê.
ersaufen /vi (/
1. chìm, chìm đắm, dìm, chìm, nhắn, ngập, ngập ngụa; 2. bị ngập (mỏ).
begießen /vt/
1. tưói, rưới, tưdi nưóc, giội khắp, xói khắp, làm khắp, ngập, hít, làm tràn ngập; 2. phun, phun ưdt; uống say;
überströmen /vt/
tràn ngập, làm ngập, ngập, lút.
überfließen /vt/
tràn ngập, làm ngập, ngập, lút, tràn bô, tràn đầy; (nghĩa bóng) von Freude überfließen chan chứa niềm vui.