TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überschwemmen

làm ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngập lụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tràn ngập .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp quá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tràn đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy dẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überschwemmen

überschwemmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fluss hat die Wiesen überschwemmt

con sông làm ngập các đồng cỏ

das Land wurde von Touristen überschwemmt

(nghĩa bóng) vùng đất ấy tràn ngập du khách.

der Markt wurde mit billigen Produkten überschwemmt

thị trường tràn ngập những sản phẩm rễ tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschwemmen /(sw. V.; hat)/

làm ngập; làm tràn ngập; làm ngập lụt;

der Fluss hat die Wiesen überschwemmt : con sông làm ngập các đồng cỏ das Land wurde von Touristen überschwemmt : (nghĩa bóng) vùng đất ấy tràn ngập du khách.

überschwemmen /(sw. V.; hat)/

cung cấp quá nhiều; làm tràn ngập; làm tràn đầy; đầy dẫy;

der Markt wurde mit billigen Produkten überschwemmt : thị trường tràn ngập những sản phẩm rễ tiền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschwemmen /vt/

1. làm ngập, làm tràn ngập, làm ngập lụt; 2. làm tràn ngập [tràn đầy, đầy dẫy] (hàng hóa).