TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tưói

tưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưới.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưói ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn thủy nhập điền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủi bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm giội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm hương sen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưdi nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giội khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun ưdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cận đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ trung.mới tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mdi toanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... một lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tưói

sprengen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begießung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesprenge II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brausen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

neu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprengen II /vt/

tưói (dưòng, hoa...), rưói; die Wäsche - rảy [phun, vảy] nUóc cho quần áo.

Begießung /f =, -en/

sự] tưói, rưới.

besprengen /vt/

rảy, tưói, rưói, phun,

Gesprenge II /n -s/

sự] tưói, tưói ruộng, dẫn thủy nhập điền.

Brausen /n -s/

1. tiếng ầm ầm (biển); tiếng xào xạc (rửng); tiếng (sóng) gầm; 2. [sự] sủi bọt; 3. (nghĩa bóng) [sự] sôi tiết; 4. [sự] tưói, rưỏi, tắm giội, tắm hương sen, giội, xối.

begießen /vt/

1. tưói, rưới, tưdi nưóc, giội khắp, xói khắp, làm khắp, ngập, hít, làm tràn ngập; 2. phun, phun ưdt; uống say;

neu /I a/

1. mdi, mói mẻ, cận đại, hiện đại; das Neue Testament (tôn giáo) Tân ước; 2. trẻ, trẻ trung.mới tinh, mdi toanh, tưói (về rạu, cỏ); 3. (|Ộ(J đáo, đặc Sịặc, khác thưòng (về tư tưẻng...); II adv 1. ... lại, ... một lần nữa; ... theo cách mói; das Bett -beziehen thay vại trải giưòng; 2. không lâu.