sprengen II /vt/
tưói (dưòng, hoa...), rưói; die Wäsche - rảy [phun, vảy] nUóc cho quần áo.
Begießung /f =, -en/
sự] tưói, rưới.
besprengen /vt/
rảy, tưói, rưói, phun,
Gesprenge II /n -s/
sự] tưói, tưói ruộng, dẫn thủy nhập điền.
Brausen /n -s/
1. tiếng ầm ầm (biển); tiếng xào xạc (rửng); tiếng (sóng) gầm; 2. [sự] sủi bọt; 3. (nghĩa bóng) [sự] sôi tiết; 4. [sự] tưói, rưỏi, tắm giội, tắm hương sen, giội, xối.
begießen /vt/
1. tưói, rưới, tưdi nưóc, giội khắp, xói khắp, làm khắp, ngập, hít, làm tràn ngập; 2. phun, phun ưdt; uống say;
neu /I a/
1. mdi, mói mẻ, cận đại, hiện đại; das Neue Testament (tôn giáo) Tân ước; 2. trẻ, trẻ trung.mới tinh, mdi toanh, tưói (về rạu, cỏ); 3. (|Ộ(J đáo, đặc Sịặc, khác thưòng (về tư tưẻng...); II adv 1. ... lại, ... một lần nữa; ... theo cách mói; das Bett -beziehen thay vại trải giưòng; 2. không lâu.