TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một lần nữa

một lần nữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không b, hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mdi toanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh tráng kiện ♦

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
... một lần nữa

mdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cận đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ trung.mới tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mdi toanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... một lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

một lần nữa

once more

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 once-through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 once more

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

một lần nữa

nochmalig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nochmals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederaufführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wieder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
... một lần nữa

neu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da warnten sie es noch einmal, auf seiner Hut zu sein und niemand die Türe zu öffnen.

Một lần nữa bảy chú lùn lại căn dặn cô phải cẩn thận, bất cứ ai đến cũng không mở cửa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dort wird die Druckwelle wieder reflektiert und läuft zurück in Richtung Einlassventil.

Tại đây sóng nén một lần nữa bị phản hồi trở lại hướng xú páp nạp.

Danach ist die Fahrzeugunterseite nochmals sorgfältig nach Schä- den am Unterbodenschutz zu untersuchen.

Sau đó, xem xét cẩn thận một lần nữa về những hư hại ở lớp bảo vệ bên dưới sàn xe.

v Auftragsumfang mit dem Kunden abgleichen und die getroffenen Vereinbarungen noch einmal zusammenfassen, Termin nennen.

Cùng với khách hàng xem xét khối lượng công việc và tổng hợp lại các thỏa thuận đã thống nhất một lần nữa và xác nhận thời điểm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So genannte „ablaufende Nasen" müssen sofort nach Erkennen durch nochmaliges Überrollen beseitigt werden.

Những chỗ chảy dài xuống phải được lăn qua một lần nữa cho đều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hin und wieder

đôi lúc, đôi khi, đôi lần, thỉnh thoảng, một đôi khi.

der frisch en Luft ỗ

ngoài không khí trong lành;

frisch werden

dịu mát, trỏ lạnh; -

ein frisch es Hemd anziehen

thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát;

auf frisch er Tat ertappen

bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; ~

em, aufs frisch e

lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich möchte das nochmals betonen

tôi muốn nhấn mạnh lại một lần nữa

nochmal

Wo waren Sie zwischen 19 und 20 Uhr?: (tôi hỏi lại) một lần nữa: ông ở đâu trong khoảng thời gian từ 19 đến 20 giờ.

die Inflationsrate ist wiederum gestie gen

tỷ lệ lạm phát lại tăng.

da hast du auch wieder recht

lần này em lại có lý.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wieder /adv/

lại, một lần nữa; hin und wieder đôi lúc, đôi khi, đôi lần, thỉnh thoảng, một đôi khi.

frisch /I a/

1. mát, mát mẻ, trong mát, trong lành, tươi mát, lành lạnh, hơi lạnh; an der frisch en Luft ỗ ngoài không khí trong lành; frisch werden dịu mát, trỏ lạnh; - machen làm... mát mẻ (tươi mát); 2. tươi, không b| hư hỏng; 3. mói, mói mẻ, mói tinh, mdi toanh; 4. sạch, sạch sẽ; ein frisch es Hemd anziehen thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát; auf frisch er Tat ertappen bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; frisch gebackenes Brot bánh mì mói ra lò; frisch gemolkene Milch sữa tươi; - rasiert mói cạo; uon frisch em, aufs frisch e lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦

neu /I a/

1. mdi, mói mẻ, cận đại, hiện đại; das Neue Testament (tôn giáo) Tân ước; 2. trẻ, trẻ trung.mới tinh, mdi toanh, tưói (về rạu, cỏ); 3. (|Ộ(J đáo, đặc Sịặc, khác thưòng (về tư tưẻng...); II adv 1. ... lại, ... một lần nữa; ... theo cách mói; das Bett -beziehen thay vại trải giưòng; 2. không lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nochmalig /[’noxma:liọ] (Adj.)/

một lần nữa;

nochmals /(Adv.)/

một lần nữa;

tôi muốn nhấn mạnh lại một lần nữa : ich möchte das nochmals betonen Wo waren Sie zwischen 19 und 20 Uhr?: (tôi hỏi lại) một lần nữa: ông ở đâu trong khoảng thời gian từ 19 đến 20 giờ. : nochmal

neu /[noy] (Adj.; neuer, neu[e]ste)/

một lần nữa (noch einmal, wieder);

wiederum /(Adv.)/

một lần nữa; lại (wie der);

tỷ lệ lạm phát lại tăng. : die Inflationsrate ist wiederum gestie gen

wiederaufführen /+ Akk./

lại; một lần nữa; đồng thời (gleichzeitig, andererseits);

lần này em lại có lý. : da hast du auch wieder recht

Từ điển toán học Anh-Việt

once more

một lần nữa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

once more, once-through

một lần nữa

 once more

một lần nữa

once more

một lần nữa