TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không lâu

không lâu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuối cùng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn ngủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóng tàn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không bền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chậm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cuối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thời gian gần đây

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gần đây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng bao lâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất thòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút cục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa đây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gẳn đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không b, hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mdi toanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh tráng kiện ♦

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

non trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa qua một lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không lâu

latter

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ephemeral

 
Từ điển toán học Anh-Việt

late

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

không lâu

neuerdings

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurzdauernd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

letztens

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letzthin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jüngstvergangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht lange

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kurz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

von kurzer Dauer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

für kurze Zeit.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jüngstens

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jüngsthin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kürzlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kurzlebend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kurzlebig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unlängst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

neueiduigs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jungund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kürzertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jüngst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unlangst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kommen neue organische Stoffe in das Abwasser, dauert es in der Regel nicht lange, bis sich auch dafür spezielle Mikroorganismenarten finden, die diese Stoffe abbauen und verwerten, um davon zu leben.

Nếu trong nước thải có thêm một chất hữu cơ mới thì thường không lâu sẽ xuất hiện một loài vi sinh vật đặc biệt phân hủy và sử dụng để sống.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er wird auch als Zufallskunde oder Verzichtskunde bezeichnet.

Nhóm này được gọi là nhóm khách hàng vãng lai hoặc khách hàng không lâu dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein junger Staat

một chính quyền non trẻ.

eine sehr kurze Frist

đó là một thời hạn rất ngắn

binnen kurzem

trong thời gian ngắn

seit kurzem

cách đây không lâu, từ ít lâu

über kurz oder lang

không sớm thì muộn

vor kur zem

cách đây không lâu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der frisch en Luft ỗ

ngoài không khí trong lành;

frisch werden

dịu mát, trỏ lạnh; -

ein frisch es Hemd anziehen

thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát;

auf frisch er Tat ertappen

bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; ~

em, aufs frisch e

lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letztens /[’letstans] (Adv.)/

gần đây; không lâu (kürzlich);

Jungund /Alt/

non trẻ; mới; không lâu;

một chính quyền non trẻ. : ein junger Staat

letzthin /(Adv.)/

gần đây; không lâu; mới đây (kürzlich);

kürzertreten /tự giới hạn, hạn chế, tiết kiệm; etw., alles kurz und klein schlagen (ugs.)/

không lâu; ngắn; ngắn ngủi; nhanh chóng;

đó là một thời hạn rất ngắn : eine sehr kurze Frist trong thời gian ngắn : binnen kurzem cách đây không lâu, từ ít lâu : seit kurzem không sớm thì muộn : über kurz oder lang cách đây không lâu. : vor kur zem

jüngst,jüngstvergangen /(Adj.) (veraltend)/

không lâu; vừa qua; mới đây; gần đây;

unlangst /(Adv.)/

không lâu; mới đây; gần đây; vừa đây;

neuerdings /[’noyar'dirjs] (Adv.)/

không lâu; gần đây; mới đây; vừa qua (seit kurzem) (südd , österr , Schweiz , sonst veraltend) một lần nữa (erneut, nochmals);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jüngstens,jüngsthin /adv/

không lâu, gần đây.

kürzlich /adv/

không lâu, chẳng bao lâu.

kurzdauernd /a/

không lâu, ngắn ngủi, nhất thòi.

kurzlebend,kurzlebig /a/

không lâu, ngắn ngủi, không bền.

letztens /adv/

1. không lâu; 2. cuối cùng, rút cục.

letzthin /adv/

không lâu, gần đây, mói đây, mói.

unlängst /adv/

không lâu, mói đây, gần đây, vừa đây.

jüngstvergangen /a/

không lâu, vừa qua, mói đây, gần đây.

neueiduigs /adv/

không lâu, gẳn đây, mói đây, vùa qua.

frisch /I a/

1. mát, mát mẻ, trong mát, trong lành, tươi mát, lành lạnh, hơi lạnh; an der frisch en Luft ỗ ngoài không khí trong lành; frisch werden dịu mát, trỏ lạnh; - machen làm... mát mẻ (tươi mát); 2. tươi, không b| hư hỏng; 3. mói, mói mẻ, mói tinh, mdi toanh; 4. sạch, sạch sẽ; ein frisch es Hemd anziehen thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát; auf frisch er Tat ertappen bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; frisch gebackenes Brot bánh mì mói ra lò; frisch gemolkene Milch sữa tươi; - rasiert mói cạo; uon frisch em, aufs frisch e lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦

Từ điển toán học Anh-Việt

latter

không lâu; cuối cùng

ephemeral

chóng tàn, không lâu, không bền

late

chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không lâu

neuerdings (adv), nicht lange (adv), kurzdauernd (adv), kurz (adv), von kurzer Dauer , für (auf ) kurze Zeit.