Việt
có đời sống ngắn ngủi
chỉ thịnh hành trong thời gian ngắn
chỉ được ưa chuộng trong thời gian ngắn
thuộc loại rẻ tiền mau hỏng
không lâu
ngắn ngủi
không bền.
Đức
kurzlebig
kurzlebend
kurzlebend,kurzlebig /a/
không lâu, ngắn ngủi, không bền.
kurzlebig /[-le:biẹ] (Adj.)/
(meist Fachspr ) có đời sống ngắn ngủi;
chỉ thịnh hành trong thời gian ngắn; chỉ được ưa chuộng trong thời gian ngắn;
thuộc loại rẻ tiền mau hỏng;