Umdrucken /vt in/
lại, đánh máy.
wieder /adv/
lại, một lần nữa; hin und wieder đôi lúc, đôi khi, đôi lần, thỉnh thoảng, một đôi khi.
einfrieden /vt/
rào quanh, rào., lại, rào giậu.
vertäuen /vt/
neo., lại, buộc... lại, đỗ... lại, đậu... lại.
rückgängig /a/
1. [trỗ] lại, về, lui; 2. giảm đi, sút đi, sụt đi; etw. rückgängig machen thủ tiêu, phế bỏ.
hinwieder,hinwiederum /adv/
1. [một] lần nữa, lại; 2. mặt khác, song, nhưng, tuy nhiên, song le.
abtrudeln /I vt (hàng không) dửng lại, hãm/
1. xuống theo kiểu xoắn ốc, rơi xoắn ốc (máy bay); 2. cuổn, xéo.
frisch /I a/
1. mát, mát mẻ, trong mát, trong lành, tươi mát, lành lạnh, hơi lạnh; an der frisch en Luft ỗ ngoài không khí trong lành; frisch werden dịu mát, trỏ lạnh; - machen làm... mát mẻ (tươi mát); 2. tươi, không b| hư hỏng; 3. mói, mói mẻ, mói tinh, mdi toanh; 4. sạch, sạch sẽ; ein frisch es Hemd anziehen thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát; auf frisch er Tat ertappen bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; frisch gebackenes Brot bánh mì mói ra lò; frisch gemolkene Milch sữa tươi; - rasiert mói cạo; uon frisch em, aufs frisch e lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦
abermalig /a/
lặp lại, lại, lần nữa, lần thứ hai.
wiederholt /a/
lặp lại, lần nũa, lại, tái, nhiều lần.
neu /I a/
1. mdi, mói mẻ, cận đại, hiện đại; das Neue Testament (tôn giáo) Tân ước; 2. trẻ, trẻ trung.mới tinh, mdi toanh, tưói (về rạu, cỏ); 3. (|Ộ(J đáo, đặc Sịặc, khác thưòng (về tư tưẻng...); II adv 1. ... lại, ... một lần nữa; ... theo cách mói; das Bett -beziehen thay vại trải giưòng; 2. không lâu.