schräg /Ure:k] (Adj.)/
nghiêng;
xiên;
dốc;
chéo;
xéo;
chênh chếch;
cắt vát cành hồng : die Rosen schräg anschneiden ông ấy ở chếch bên kia đường. : er wohnt schräg gegenüber
verquer /(Adj.)/
nghiêng;
lệch;
xéo;
không thẳng;
không đúng vị trí (schief);