Việt
đã xoắn. dã bộn
đã xoắn
đă bện
được xoắn
được vặn
bị xoắn
được xoắn được vặn
Vặn
xéo
bị vặn
Anh
twisted
removal
A child wincing from his father’s slap, the father’s lips twisted in anger, the child not understanding.
Một đứa nhỏ co rúm người vì bỉ bố tát tai, còn ông bố nhăn nhó giận dữ vì không hiểu nổi đứa bé.
twisted,removal
Vặn, xéo, bị vặn
o được xoắn, được vặn
đã xoắn, đă bện