TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

twisted

đã xoắn. dã bộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đã xoắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đă bện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

được xoắn

 
Tự điển Dầu Khí

được vặn

 
Tự điển Dầu Khí

bị xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được xoắn được vặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vặn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xéo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bị vặn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

twisted

twisted

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

removal

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A child wincing from his father’s slap, the father’s lips twisted in anger, the child not understanding.

Một đứa nhỏ co rúm người vì bỉ bố tát tai, còn ông bố nhăn nhó giận dữ vì không hiểu nổi đứa bé.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

twisted,removal

Vặn, xéo, bị vặn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twisted

bị xoắn

twisted

được xoắn được vặn

Tự điển Dầu Khí

twisted

o   được xoắn, được vặn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

twisted

đã xoắn, đă bện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

twisted

đã xoắn. dã bộn