TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xéo

xéo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vặn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bị vặn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chênh chếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xéo

 oblique

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slanted

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

twisted

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

removal

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

xéo

schräg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verquer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mongoloide Kinder zeigen auffällige Veränderungen des Gesichtsschädels (Schrägstellung der Augen, flache Nasenwurzel, Störungen der Zungenbeweglichkeit), eine erhöhte Infektionsanfälligkeit, angeborene Herzfehler und eine mehr oder weniger ausgeprägte geistige Behinderung (Bild 1).

Trẻ em bị bệnh thường có sự thay đổi rõ rệt hình dạng gương mặt và sọ (mắt nằm xéo, mũi phẳng, vận động lưỡi khó khăn), dễ bị nhiễm bệnh, bệnh tim bẩm sinh và ít nhiều bị giới hạn khả năng tri thức. (Hình 1)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Ausbau durch den Zylinder ist nur durch einen schräg geteilten Pleuelfuß möglich.

Việc tháo gỡ ra khỏi xi lanh chỉ thực hiện được khi đầu to thanh truyền được phân chia xéo.

Die Einspritzdüse ist aus der Mitte versetzt seitlich im Zylinderkopf untergebracht. Sie spritzt den Kraftstoff schräg in den Brennraum ein.

Vì vậy, vòi phun phải được đặt lệch qua một bên so với đầu xi lanh và phun nhiên liệu xéo vào buồng đốt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Blasform fährt bei ihrer seitlichen Bewegung schräg nach unten.

:: Khuôn thổi chuyển động xéo xuống dưới khi dịch chuyển sang bên cạnh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schief abgeschnittener Kreiszylinder

Hình trụ tròn cắt xéo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Rosen schräg anschneiden

cắt vát cành hồng

er wohnt schräg gegenüber

ông ấy ở chếch bên kia đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schräg /Ure:k] (Adj.)/

nghiêng; xiên; dốc; chéo; xéo; chênh chếch;

cắt vát cành hồng : die Rosen schräg anschneiden ông ấy ở chếch bên kia đường. : er wohnt schräg gegenüber

verquer /(Adj.)/

nghiêng; lệch; xéo; không thẳng; không đúng vị trí (schief);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

slanted

Xéo, nghiêng

twisted,removal

Vặn, xéo, bị vặn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oblique /cơ khí & công trình/

xéo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xéo