Ausschlagung /f =, -en/
sự, độ] lệch; [sự] từ chới, cự tuyệt, khưóc từ, bác bỏ.
abweichen II /vi (s) (von D)/
lệch, chệch, sai; (nghĩa bóng) làm sai, vi phạm;
Querauskip- pung /f =, -en/
sự] cong, vênh, lệch; Quer
Flußaal /m -(e)s, -e/
con] lươn, lệch, chỉnh (Anguilla anguilla L.).
Deklination II /í =, -en/
sự, độ] lệch, độ xích vĩ.
windschief /a/
bị] lệch, xiên, vẹo, con; (đường sắt) cong.
seitwärts /adv/
1. về phía, về hưóng; 2. ỏ bên cạnh; 3.lệch, nghiêng, xiên.
Ablenkung /f =, -en/
1. [sự, độ] lệch, nghiêng lệch, sai lệch, xao lãng, xao nhãng, lãng quên;
zwerch /a/
xiên, xếch, lệch, chéo, nghiêng, xiên xiên, nghiêng nghiêng, chêch chổch, ngang.
schief /I a/
1. xiên, xéch, lệch, chéo, nghiêng nghiêng, xiên xiên, nghiêng, chêch chếch, xiêu, xiêu vẹo, cong, vênh, vẹo; - werden [bị] xiêu, vẹo, nghiêng, lệch; ein schief er Blick cái nhìn hằn học; ein - es Lächeln cái cười nhếch mép, cưỏi gằn, cưôi gượng; ein schief es Gesicht machen [ziehen] nhăm mặt, cau mặt, cau mày; eine schief e Ebene (vật lí) mặt nghiêng; - und krumm werden cong lưng, khom lưng, gù lưng, còng lưng; 2. giả, giả mạo, giả tạo, giả dối, không thành thực, man trá; ein - es Urteil quyết định sai lầm; in einer schief en Lage sein nằm trong tình trạng khó xủ (bất tiện); II adv [một cách] lệch lạc, xiêu vẹo, xiên xẹo; schief und krumm tú tung, bùa bãi, lung tung; j-m etw. schief nehmen bực mình, túc mình, hờn giận, giận, phật lòng, phật ý; er hat schief geláden nó say.
Neigung /í =, -en/
1. [sự] cúi (dầu...); 2. [sự] lệch (kim); 3. [độ] dốc, nghiêng; 4. (hàng hải) độ nghiêng, độ chòng chành, độ chao (của tàu); 5. khuynh hưỏng, câm tình, thiện cảm; 6. tạng, tó bẩm, tô chắt, tó tính, thiên hưdng; 7. xu hưóng, xu thé, chiều hướng.