Liste /f =, -n/
bán] danh sách, danh mục, thông kê, kê khai; die schwarze - bản đen, sổ đen; auf der Liste Stehen nằm trong danh sách.
Matrikel /í =, -n/
1. quyển sổ điểm (của sinh viên); 2. danh sách, sổ, bản kê khai.
Manuale /n -s, =/
1. nhật kí công tác, sổ tay; 2. [bản] danh sách, danh mục.
Verzeichnis /n -ses, -se/
bản] danh sách, danh mục, bảng kê, bảng kiểm kê, bảng thống kê; mục lục; ein Verzeichnis des Inhalts mục lục, bảng đề mục; ein Verzeichnis án legen lập danh sách; ins Verzeichnis áu/nehmen ghi vào danh sách; im Verzeichnis aufführen chỉ trong danh mục.
Inhaltsverzeichnis /n -ses, -se/
mục lục, bảng đề mục, bảng chí dẫn, báng tra, bâng chĩ dẫn, bảng tra, báng kê, bảng liệt kê, danh sách, danh mục, bảng kê, bảng thống kê, bản thuyết minh.