TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bày tỏ

bày tỏ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thổ lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc lộ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật thốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ra là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói cho biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bieu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

i nói lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãi bày tậm sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loan tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loan báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Được chứng minh

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Vén mở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạc khải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu lộ/thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

danh sách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấy bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giãi bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ hình ngoại tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phỏng theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn hết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: den Angriff ~ phát triển đợt tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng đợt công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hiện tại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giới thiệu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
tỏ bày

thổ lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giãi bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bày tỏ

express

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 show active cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Demonstrated

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

reveal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

manifest

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Present

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bày tỏ

auspacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

formulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdrücken

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

erklären

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manifestie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederjgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beurkunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioslassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwerzählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anvertrauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vortragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraussagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Darlegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausdruck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdriicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskramen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kundgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kundgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorfragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behandlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorhanden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
tỏ bày

ergießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bày tỏ

exprimer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerade heraus sagen

nói thẳng vào mặt, nói toạc móng heo; ~

einen Bericht Vorfragen

báo cáo; 2. diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; đọc, ngâm, ngâm nga; 3.

den Angriff Vorfragen

phát triển đợt tấn công, mỏ rộng đợt công kích; das

in Behandlung sein

chũa bệnh, điều tri', chữa; 4. [sự] thảo luận, bàn luận, trinh bày, giãi bày, bày tỏ ,tỏ bày, diễn đạt; kiến giãi, luận thuyết; [sự] chuẩn bị, soạn thảo, vạch ra, thảo ra, nghiên cúu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich solidarisch erklären

bày tỏ tỉnh đoàn kết.

sein Beileid aussprechen

nói lời chia buồn.

jmdm. sein Herz aufschließen

trút bầu tâm sự với ai.

damit wird ausgesagt, dass...

qua đó nói lên rằng...

jmds. Aufgaben kurz umschreiben

viết lại ngắn gọn những công việc giao cho ai.

offen gestanden, ich habe keine rechte Lust dazu

thành thật mà nói, tôi không cảm thấy hứng thú với việc ấy.

Verständnis zeigen

tỏ vẻ thông cảm

Interesse für etw. zeigen

tỏ vẻ quan tâm đến điều gì.

in seinem neuesten Film behandelt er Probleme der Arbeitslosigkeit

ông ấy đã đề cập đến các vắn đề của nạn thất nghiệp trong bộ phim mới nhất của mình

der Roman behandelt das Leben Napoleons

cuấn tiểu thuyết nói về cuộc đời của Napoleon.

du hast dich als wahrer Freund er wiesen

anh đã chứng tỏ rằng mình là một người bạn chân thành.

du darfst aber niemandem davon erzählen

con không được nói cho ai biết về chuyện đó nhé.

jmdm. Ehre erzeigen

tỏ lòng tôn kính ai.

ich wollte mich dafür dankbar bezeigen und schenkte ihm ein Buch

tôi định bày tỏ lòng biết ơn của mình và tặng anh ấy một quyển sách.

keinen Laut, Ton von sich geben

không thốt nên lời. 1

er befand, der Preis sei zu hoch

anh ấy cho ràng cái giá ấy quá cao

jmdm. seine Wünsche vortragen

trinh bày cho ai rõ về những nguyện vọng của mình.

seine Sympathie bekunden

biểu lộ mối thiện cảm của mình.

er brachte dem Vorschlag wenig Interesse entgegen

ông ấy tỏ vẻ không mấy quan tâm đến lời đề nghị.

eine Bitte bei jmdm. anbringen

đưa ra một lời đề nghị với ai

sein Wissen anbringen können

có thể trình bày những hiểu biết của mình.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có mặt,hiện tại,bày tỏ,biểu lộ,giới thiệu

[DE] Vorhanden

[EN] Present

[VI] có mặt, hiện tại, bày tỏ, biểu lộ, giới thiệu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

formulieren /vt/

diễn đạt, trình bày, bày tỏ, nhận định.

heraussagen /vt/

nói lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày; gerade heraus sagen nói thẳng vào mặt, nói toạc móng heo; heraus

aussprechen /I vt/

1. phát âm, nói; 2. nói lên, phát biểu, bày tỏ;

Darlegung /í =, -en/

1. [sự] bày tỏ, trình bày, giải thích; 2. [sự] chúng minh, phát hiện.

Ausdruck /m -(e)s, -drüc/

1. [sự] bày tỏ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, phát biểu;

ausgießen /vt/

1. đổ ra, rót ra, làm đổ, vấy bẩn; 2. thổ lộ, bày tỏ, giãi bày, bộc bạch; sein

umschreiben /vt/

1. (toán) vẽ hình ngoại tiếp; 2. trình bày, giãi bày, bày tỏ, diễn đạt; mô tả, miêu tả; 3. [nói] phỏng theo; 4. (ngôn ngữ) phiên âm, phiên.

ausdriicken /vt/

1. ép, vắt, bóp; 2. dập, tắt (thuốc lá); 3. bày tỏ, biểu hiện, biểu lộ, thể hiện, phản ánh;

auspacken /vt/

1. mở, mỏ gói, rút ra, lấy ra; 2. bày tỏ, trình bày, kể hết, nói hết, khai hết; über

auskramen /vt/

1. bày ra, xếp ra, dàn ra, bày tỏ, trình bày; (nghĩa bóng) trưng bày; 2. làm sạch, giải phóng (chỗ), dọn sạch, dọn hết.

kundgeben /(/

1. báo tin, thông báo, tuyên cáo, tuyên độc, tuyên bó, bó cáo, công bố, ban bố, ban hành; 2. bày tỏ, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm);

Kundgabe /f =/

1. [sự] báo tin, thông báo, tuyên cáo, công bô, bố cáo, tuyên độc, tuyên bố, ban bố, ban hành; 2. [sự] tìm kiếm, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm).

Vorfragen /vt/

1. làm báo cáo, giảng bài, thuyết trình; einen Bericht Vorfragen báo cáo; 2. diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; đọc, ngâm, ngâm nga; 3. (ị-m) nói lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày; 4.: den Angriff Vorfragen phát triển đợt tấn công, mỏ rộng đợt công kích; das Feuer - bắn chuyển làn lên phía trưỏc.

Behandlung /f =, -en/

1. [sự] đôi đãi, đói xử; 2. (kỹ thuật) [sự] gia công, xủ lý, chế tạo, điều ché; truyền khoáng, canh tác; 3. [sự] điều trị, chữa chạy, chữa; in Behandlung sein chũa bệnh, điều tri' , chữa; 4. [sự] thảo luận, bàn luận, trinh bày, giãi bày, bày tỏ , tỏ bày, diễn đạt; kiến giãi, luận thuyết; [sự] chuẩn bị, soạn thảo, vạch ra, thảo ra, nghiên cúu.

ergießen /vt/

thổ lộ, tỏ bày, bày tỏ, giãi bày, bộc bạch; sein Herz - dốc bầu tâm sự;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reveal

Vén mở, bày tỏ, thổ lộ, mạc khải

manifest

Bày tỏ, biểu hiện, biểu lộ/thị, danh sách (hành khách, hàng hóa)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Demonstrated

Được chứng minh, giải thích, bày tỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspacken /(sw. V; hat)/

(ugs ) bày tỏ; kể hết (mitteilen);

erklären /giải thích cho ai điều gì; etw. an einem Beispiel erklären/

tỏ thái độ; bày tỏ;

bày tỏ tỉnh đoàn kết. : sich solidarisch erklären

aussprechen /(st. V.; hat)/

nói lên; phát biểu; bày tỏ (äußern, ausdrü- cken);

nói lời chia buồn. : sein Beileid aussprechen

manifestie /ren (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) tuyên bố; công bố; bày tỏ;

aufschließen /(st V.; hat)/

(geh ) tiết lộ; bày tỏ; thông báo (offenbaren, mitteilen);

trút bầu tâm sự với ai. : jmdm. sein Herz aufschließen

aussagen /(sw. V.; hat)/

trình bày; bày tỏ; diễn đạt;

qua đó nói lên rằng... : damit wird ausgesagt, dass...

wiederjgeben /(st. V.; hat)/

biểu lộ; bày tỏ; trình bày (ausdrücken);

beurkunden /[ba'|u:rkundan] (sw. V.; hat)/

bày tỏ; biểu lộ; thể hiện (sich zeigen);

zum /schreiben (st. V.; hat)/

trình bày; bày tỏ; diễn đạt;

viết lại ngắn gọn những công việc giao cho ai. : jmds. Aufgaben kurz umschreiben

gestehen /(unr. V.; hat)/

bày tỏ; thổ lộ; công khai;

thành thật mà nói, tôi không cảm thấy hứng thú với việc ấy. : offen gestanden, ich habe keine rechte Lust dazu

Ioslassen /(st. V.; hat)/

bật thốt lên (lời chửi rủa); bày tỏ; nói ra (äußern);

zeigen /[’tsaigan] (sw. V.; hat)/

bày tỏ; tỏ thái độ; tỏ vẻ;

tỏ vẻ thông cảm : Verständnis zeigen tỏ vẻ quan tâm đến điều gì. : Interesse für etw. zeigen

behan /dein (sw. V.; hat)/

trình bày; bày tỏ; đề cập đến (ausführen);

ông ấy đã đề cập đến các vắn đề của nạn thất nghiệp trong bộ phim mới nhất của mình : in seinem neuesten Film behandelt er Probleme der Arbeitslosigkeit cuấn tiểu thuyết nói về cuộc đời của Napoleon. : der Roman behandelt das Leben Napoleons

erweisen /(st. V.; hat)/

bày tỏ; biểu lộ; tỏ ra là;

anh đã chứng tỏ rằng mình là một người bạn chân thành. : du hast dich als wahrer Freund er wiesen

jmdmetwerzählen /kể chọ ai nghe chuyện gì; ein Märchen erzählen/

bày tỏ; tâm sự; nói cho biết (mitteilen, sagen);

con không được nói cho ai biết về chuyện đó nhé. : du darfst aber niemandem davon erzählen

erzeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

biểu lộ; tỏ thái độ; bày tỏ;

tỏ lòng tôn kính ai. : jmdm. Ehre erzeigen

bezeigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

biểu lộ tình cảm; bày tỏ; tỏ ra;

tôi định bày tỏ lòng biết ơn của mình và tặng anh ấy một quyển sách. : ich wollte mich dafür dankbar bezeigen und schenkte ihm ein Buch

zollen /(sw. V.; hat)/

(geh ) bày tỏ; bieu lộ; cho; ban cho; chấp nhận (erweisen, entge genbringen);

geben /(st. V.; hat)/

bày tỏ; thổ lộ; biểu lộ; thể hiện (äußern, hervor-, heraus bringen);

không thốt nên lời. 1 : keinen Laut, Ton von sich geben

äußern /(sw. V.; hat)/

i nói lên; phát biểu; bày tỏ; trình bày (aussprechen, kundtun);

befinden /(st. V.; hat)/

(geh ) nói lên; có ý kiến; bày tỏ; biểu lộ (aussprechen, äußern);

anh ấy cho ràng cái giá ấy quá cao : er befand, der Preis sei zu hoch

anvertrauen /(sw. V.; hat)/

tiết lộ; bày tỏ; nói riêng; giãi bày tậm sự;

vortragen /(st. V.; hat)/

báo cáo; nói lên; phát biểu; bày tỏ; trinh bày;

trinh bày cho ai rõ về những nguyện vọng của mình. : jmdm. seine Wünsche vortragen

bekunden /[bo'kondon] (sw. V.; hat)/

bày tỏ; diễn đạt; diễn tả; thể hiện; biểu lộ (zeigen);

biểu lộ mối thiện cảm của mình. : seine Sympathie bekunden

formulieren /[formu'lüran] (sw. V.; hat)/

diễn đạt; trình bày; bày tỏ; thảo ra; đề ra;

entgegenbringen /(unr. V.; hat)/

đối xử; cư xử; có thái độ; bày tỏ; thể hiện (bezei gen, erweisen);

ông ấy tỏ vẻ không mấy quan tâm đến lời đề nghị. : er brachte dem Vorschlag wenig Interesse entgegen

anbringen /(unr. V.; hat)/

thông báo; thông tin; loan tin; loan báo; bày tỏ; tiết lộ (Vorbringen, äußern);

đưa ra một lời đề nghị với ai : eine Bitte bei jmdm. anbringen có thể trình bày những hiểu biết của mình. : sein Wissen anbringen können

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

express

Bày tỏ, bộc lộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 show active cell

bày tỏ

Từ điển tiếng việt

bày tỏ

- đgt. Trình bày tâm sự một cách thân tình: Bày tỏ những thắc mắc của mình.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bày tỏ

[DE] ausdrücken

[EN] express

[FR] exprimer

[VI] bày tỏ