Verlautbarung /f =, -en/
sự, bản] tuyên bổ, tuyên cáo, tuyên độc; amtliche Verlautbarung bản thông báo chính thúc.
verlautbaren /vt/
tuyên bô' , tuyên cáo, tuyên độc, đọc. \f
deklarativ,deklaratorisch /a/
có hình thúc] tuyên ngôn, tuyên bố, tuyên cáo, trang trọng.
Verkündigung /f =, -en/
sự] tuyên bố, tuyên cáo, công bó, ban bố, ban hành; (tôn giáo) Mariae Verkündigung lễ truyền tin.
Ankündigung /f =, -en/
sự, bản] báo cáo, tuyên bô, tuyên cáo, thông báo, báo tin.
verkunden /vt/
tuyên bổ, tuyên cáo, công bố, ban bó, ban hành, thông báo, báo tin; ein Gesetz verkund(ig)en ban hành một đạo luật.
künden /vt/
tuyên bố, tuyên cáo, công bố, bố cáo, niêm yết, báo tin, thông báo.
Bekanntgabe /f =, -n/
sự] tuyên bô, tuyên cáo, công bố, báo cáo, bổ cáo, ban hành, thông báo, [bản] tin, thông tin, thông báo.
Erklärung /f =, -en/
1. [sự] giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyết minh, lý giải; giãi bày, thanh minh, biện bạch; 2. [sự, bản] tuyên bó, tuyên ngôn, tuyên cáo, công bô.
Denomination /f =, -en/
1. tên, tên gọi, danh mục; [sự] đánh dấu, ghi dấu, biểu thị; dấu hiệu, ký hiệu; 2. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ đinh; 3. [sự] tuyên cáo, tuyên bố, công bô, bá cáo, báo cáo; [bản, lời] thông báo, yét thị.
kundgeben /(/
1. báo tin, thông báo, tuyên cáo, tuyên độc, tuyên bó, bó cáo, công bố, ban bố, ban hành; 2. bày tỏ, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm);
Kundgabe /f =/
1. [sự] báo tin, thông báo, tuyên cáo, công bô, bố cáo, tuyên độc, tuyên bố, ban bố, ban hành; 2. [sự] tìm kiếm, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm).