bekanntmachen /(tách dược) vt/
tuyên bố , công bố, ban bó, ban hành; thông tri, thông tin, báo cho biết, công bó, ban hành.
proklamieren /vt/
ban bó, ban hành, công bô, tuyên bố.
manifestieren /I vt/
1. thể hiện, biểu lộ; 2. công bố, ban bó, ban hành, đăng (báo); II vi biểu tình, biểu dương, phô tĩUơng.
verkunden /vt/
tuyên bổ, tuyên cáo, công bố, ban bó, ban hành, thông báo, báo tin; ein Gesetz verkund(ig)en ban hành một đạo luật.
Manifestation /í =, -en/
í =, -en 1. [cuộc] biểu tình, diễu hành; 2. [sự] biểu lộ, biểu thị; 3. [sự] công bó, đăng, ban bó, ban hành.