TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

báo tin

báo tin

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loan báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bố cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo cho biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thông báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo trước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi điện thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng ký

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đua tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niêm yết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bá cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học thuộc lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền tín hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rưóc lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban thánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban thánh thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưỏc mình thánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang tin mừng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu to để thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển lời chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp tin tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

báo tin

Inform

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

 communicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impart

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

báo tin

anmelden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

informieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitteilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anzeigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

melden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommunizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kundgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

notifizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

avertieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anläuten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitteilung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verständigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

benachrichtigen vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkunden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

denunzieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

künden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meldung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auspauken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkundigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

signalisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kundgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bescheiden I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

avisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkundigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschreien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kerygmatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwbescheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

instruieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benachrichtigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rote quadratische Zeichen mit weißen Symbolen kennzeichnen Einrichtungen zur Feuermeldung bzw. vorhandener Handfeuerlöschgeräte.

Các biển hiệu hình vuông màu đỏ với biểu tượng màu trắng đánh dấu các thiết bị (để thông báo) nhằm báo tin cháy hoặc các dụng cụ chữa cháy bằng tay có sẵn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Alarm, Meldung

Báo động, báo tin

Meldet der Sensor 2L2 bzw. 3L2, dass der jeweilige Behälter nun auch gefüllt ist, wird die Heizmittelpumpe P01 angefahren.

Cảm biến 2L2 hay 3L2 báo tin cho mỗi bình chứa phải làm đầy, thì bơm dầu sưởi P01 sẽ khởi động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat uns seinen Besuch angezeigt

ông ấy đã thông báo cho chúng tôi biết về chuyến viếng thăm của mình. 4t. chỉ trị số, hiển thị chỉ sô' đo được

die Uhr zeigt fünf Minuten nach neun an

đồng hồ chỉ chín giờ năm phút

der Zähler zeigt den Stromverbrauch an

đồng hồ đo chỉ lượng điện tiêu thụ

die Seite kann nicht angezeigt werden

trang web không mồ được (hay không tìm thấy).

sich beim. Direktor anmelden lassen

đề nghị được gặp giám đốc.

er teilte mit, dass...

ông ẩy thông báo rằng..-

jmdn./etw. abschlägig bescheiden

từ chối ai/bác bỏ điều gì

sein Gesuch wurde abschlägig beschieden

dem thỉnh cầu của ông ta đã bị bác bỏ.

lass dich darüber belehren, wie das gemacht wird

bạn hãy nhờ hướng dẫn xem phải làm như thế nào.

er ist immer bestens informiert

ông ta là người được thông tin đầy đủ nhối.

er fürchtete sich, seiner Frau diese Nachricht anzusagen

ông ta lo sợ trước việc phải báo cho vợ biết tin này.

wir müssen die Polizei von dem Unfall benachrichtigen

chúng ta phải báo tin cho cảnh sát về vụ tai nạn.

die Zeitung meldete einen Flugzeugabsturz

báo chí đưa tin có một tai nạn máy bay, nichts/nỉcht viel zu melden haben (ugs.)

không cố nhiều việc để làm, giữ vai trò thứ yếu.

seine Adresse angeben

cho địa chỉ.

jmdn. sofort über die Ereignisse unterrichten

thông báo cho ại biết ngay về các sự kiện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laut Mitteilung

theo tin, theo thông báo.

ein Gesetz verkund(ig)en

ban hành một đạo luật.

laut Meldung

theo thông báo; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anzeigen /(sw. V.; hat)/

báo cáo; báo tin;

ông ấy đã thông báo cho chúng tôi biết về chuyến viếng thăm của mình. 4t. chỉ trị số, hiển thị chỉ sô' đo được : er hat uns seinen Besuch angezeigt đồng hồ chỉ chín giờ năm phút : die Uhr zeigt fünf Minuten nach neun an đồng hồ đo chỉ lượng điện tiêu thụ : der Zähler zeigt den Stromverbrauch an trang web không mồ được (hay không tìm thấy). : die Seite kann nicht angezeigt werden

avisieren /[avi’zi.ran] (sw. V; hat)/

thông báo; báo tin (benachrichtigen);

anmelden /(sw. V.; hat)/

báo tin; tuyên bố (ankiindigen);

đề nghị được gặp giám đốc. : sich beim. Direktor anmelden lassen

verkundigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

báo tin; mang tin mừng đến (predigen);

kommunizieren /[komuni'tsi:ron] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) báo tin; thông báo; thông tin;

ausschreien /(st. V.; hat)/

kêu to để thông báo; báo tin;

mitteilen /(sw. V.; hat)/

báo tin; thông báo; thông tin;

ông ẩy thông báo rằng..- : er teilte mit, dass...

kerygmatisch /(Adj.)/

báo trước; báo tin; truyền tin (verkündigend, predigend);

jmdmetwbescheiden /ban cho ai, chia phần cho ai cái gì; ihm war wenig Glück beschieden/

(Amtsspr ) thông báo; thông tin; báo tin (mitteilen);

từ chối ai/bác bỏ điều gì : jmdn./etw. abschlägig bescheiden dem thỉnh cầu của ông ta đã bị bác bỏ. : sein Gesuch wurde abschlägig beschieden

belehren /(sw. V.; hat)/

thông tin; báo tin; giải thích (informieren, aufklären);

bạn hãy nhờ hướng dẫn xem phải làm như thế nào. : lass dich darüber belehren, wie das gemacht wird

entbieten /(st. V.; hat)/

(geh ) báo tin; thông báo; chuyển lời chào (übermitteln, senden, darbieten);

instruieren /[instru’i:ran] (sw. V.; hat)/

báo tin; cung cấp tin tức; thông báo [über + Akk : về ];

informieren /(sw. V.; hat)/

thông tin; báo tin; thông báo; cho biết;

ông ta là người được thông tin đầy đủ nhối. : er ist immer bestens informiert

ansagen /(sw. V.; hat)/

(veraltet) nói rõ; báo tin; truyền tin; báo cho biết (sagen, mitteilen, melden);

ông ta lo sợ trước việc phải báo cho vợ biết tin này. : er fürchtete sich, seiner Frau diese Nachricht anzusagen

benachrichtigen /[ba'na:xriẹtigan] (sw. V.; hat)/

báo tin; thông tin; đưa tin; loan báo; truyền tin (informieren);

chúng ta phải báo tin cho cảnh sát về vụ tai nạn. : wir müssen die Polizei von dem Unfall benachrichtigen

melden /['melden] (sw. V.; hat)/

báo tin; thông báo; thông tin; loan báo; đưa tin (bekannt machen, berichten);

: die Zeitung meldete einen Flugzeugabsturz không cố nhiều việc để làm, giữ vai trò thứ yếu. : báo chí đưa tin có một tai nạn máy bay, nichts/nỉcht viel zu melden haben (ugs.)

angeben /(st. V.; hat)/

cho biết; báo tin; chỉ dẫn; hướng dẫn; thông tin;

cho địa chỉ. : seine Adresse angeben

unterrichten /(sw. V.; hat)/

báo tin; thông báo; thông tin; đưa tin; loan báo [über + Akk : về ];

thông báo cho ại biết ngay về các sự kiện. : jmdn. sofort über die Ereignisse unterrichten

kundgeben /(st. V.; hat) (geh.)/

báo tin; thông báo; tuyên cáo; tuyên bô' ; bố cáo; công bố (mitteilen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

notifizieren /vt/

báo tin, thông báo.

avertieren /vt/

báo tin, thông báo, báo trước.

anläuten /I vt/

1. báo tin (bằng đánh chuông); 2. gọi điện thoại, gọi điện; II vi kêu vang, ngân vang, vang lên, ngân lên.

anmelden /vt/

1. báo tin, tuyên bó; 2. báo cáo; 3. đăng ký (chỗ ỏ);

Mitteilung /f =, -en/

sự, bản] thông báo, báo tin, thông tin, công bô; laut Mitteilung theo tin, theo thông báo.

verständigen /vi (über A, von D)/

bảo, báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin; ị -n über (von) etw. verständigen báo cho ai về cái gì;

informieren /vt/

1. thông tin, báo tin, thông báo, cho biết; 2. dạy;

benachrichtigen vt /(von D)/

(von D) báo tin, thông báo, thông tin, đua tin, loan báo, truyền tin

mitteilen /vt/

báo tin, thông báo, thông tin, thông tư, loan báo, báo, tin;

verkunden /vt/

tuyên bổ, tuyên cáo, công bố, ban bó, ban hành, thông báo, báo tin; ein Gesetz verkund(ig)en ban hành một đạo luật.

denunzieren /vt/

báo cáo, báo tin, cáo giác, tố giác, tố cáo, phát giác, mật báo.

künden /vt/

tuyên bố, tuyên cáo, công bố, bố cáo, niêm yết, báo tin, thông báo.

Meldung /í =, -en/

1. [sự, bản] báo tin, thông báo, thông tin, thông tri, giải thích, cáo thị; eine Meldung durchgeben truyền tin túc; 2. (quân sự) [sự, bản] báo cáo; laut Meldung theo thông báo; Meldung erstatten báo cáo.

Durchspruch /m -(e)s, -Sprüche/

sự] thông báo, báo tin, [bản] tin, thông tin, thông báo, thông tri, công bố, công báo.

ansagen /vt/

1. báo cho biết, tuyên bố, nói rõ, báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin;

anzeigen /vt/

1. thông báo, thông cáo, thông tin, báo tin, truyền tin; 2. báo cho biết, tuyên bố;

melden /vt (D/

vt (D, bei D) 1. báo tin, thông báo, thông tin, thông tri, loan báo, đưa tín; ra hiệu, báo hiệu, làm tín hiệu; wen darf ich melden? tôi phải mang báo cho ai; 2. báo cáo;

auspauken /I vt/

1. bá cáo, tuyên bổ, thông báo, báo tin, tiết lộ, nói lộ; (nghĩa bóng) loan truyền, loan báo, đồn đại, phao tin; 2. học thuộc lòng, học gạo; II vi gạo, học gạo.

Erkundigung /f =, -en/

1. [sự] hỏi thăm, thăm dò, dò la; tin tức, tình báo, tài liệu, thông tin, bái cáo; Erkundigung en einziehen Ịéin- holen] tìm hiểu tin tức [tài liệu] về ai, hỏi dò về...; 2. [sự] thăm dò; (quân sự) [sự] trinh sát, thám thính, điều tra, thăm dò; 3. [sự] báo tin, thông báo, thông tin, đưa tin, loan báo.

signalisieren /vt/

1. ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu; 2. (nghĩa bóng) báo hiệu, báo trưóc, báo tin, báo.

kommunizieren /I vt/

1. báo, tin, thông báo, thông tin, thông tri, loan báo, báo tin; 2. (tôn giáo) làm rưóc lễ, ban thánh (cho ai); II vi 1. [được] thông báo, thông tin; kommunizierende Röhren (vật lí) bình thông nhau; 2. (tôn giáo) [được] ban thánh thể, rưỏc mình thánh.

kundgeben /(/

1. báo tin, thông báo, tuyên cáo, tuyên độc, tuyên bó, bó cáo, công bố, ban bố, ban hành; 2. bày tỏ, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm);

Kundgabe /f =/

1. [sự] báo tin, thông báo, tuyên cáo, công bô, bố cáo, tuyên độc, tuyên bố, ban bố, ban hành; 2. [sự] tìm kiếm, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm).

bescheiden I /vt (j -m)/

vt (j -m) phân chia, chia phần, cho, biếu, tặng; 2. thông báo, thông tin, báo tin, cho biết, chỉ dẫn, chỉ thị, hưỏng dẫn, huấn thị; loan báo, báo; j -n absch lägig- từ chối, khưỏc từ ai; 3. gọi... đến, đòi... đến, sai đến; zu einer Versammlung - mời đến dự hội nghị; vor Gericht bescheiden I gọi ra tòa;

Từ điển toán học Anh-Việt

impart

báo tin, truyền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communicate, impart /toán & tin/

báo tin

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

báo tin

X. báo

Từ điển kế toán Anh-Việt

Inform

báo tin